- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)310.6
Nhan đề: Quyền hiến - Lấy xác và bộ phận cơ thể người /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)310.6 |
Nhan đề
| Quyền hiến - Lấy xác và bộ phận cơ thể người /Phùng Trung Tập Chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2013 |
Mô tả vật lý
| 279 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Luật Dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Quyền hiến xác |
Từ khóa
| Quyền hiến bộ phận cơ thể người |
Từ khóa
| Hiến xác |
Từ khóa
| Hiến bộ phần cơ thể người |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Trung Tập,, PGS.TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Huệ,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Đức Hiển,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hợi,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Kiều, Thị Thùy Linh,, ThS |
Giá tiền
| 55000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDS(10): DSVLDS 001805-14 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLDS(169): MSVLDS 009032-62, MSVLDS 009064-201 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27983 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 30468 |
---|
005 | 201911281404 |
---|
008 | 130326s2013 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191128140351|bngocht|c201312031049|dhanhlt|y201303261451|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)310.6 |
---|
090 | |a34(V)310.6|bQUY 2013 |
---|
245 | 00|aQuyền hiến - Lấy xác và bộ phận cơ thể người /|cPhùng Trung Tập Chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2013 |
---|
300 | |a279 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuyền hiến xác |
---|
653 | |aQuyền hiến bộ phận cơ thể người |
---|
653 | |aHiến xác |
---|
653 | |aHiến bộ phần cơ thể người |
---|
700 | 1 |aPhùng, Trung Tập,|cPGS.TS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Huệ,|cTS |
---|
700 | 1 |aBùi, Đức Hiển,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Hợi,|cThS |
---|
700 | 1 |aKiều, Thị Thùy Linh,|cThS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(10): DSVLDS 001805-14 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLDS|j(169): MSVLDS 009032-62, MSVLDS 009064-201 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2013/quyenhienlayxacvabophancothenguoi/aquyenhienlayxacvabophancothenguoithumbimage.jpg |
---|
890 | |a176|b77|c1|d2 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a55000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLDS 009201
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.6 QUY 2013
|
Sách tham khảo
|
180
|
|
|
|
2
|
MSVLDS 009200
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.6 QUY 2013
|
Sách tham khảo
|
179
|
|
|
|
3
|
MSVLDS 009199
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.6 QUY 2013
|
Sách tham khảo
|
178
|
|
|
|
4
|
MSVLDS 009198
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.6 QUY 2013
|
Sách tham khảo
|
177
|
|
|
|
5
|
MSVLDS 009197
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.6 QUY 2013
|
Sách tham khảo
|
176
|
|
|
|
6
|
MSVLDS 009196
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.6 QUY 2013
|
Sách tham khảo
|
175
|
|
|
|
7
|
MSVLDS 009195
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.6 QUY 2013
|
Sách tham khảo
|
174
|
|
|
|
8
|
MSVLDS 009194
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.6 QUY 2013
|
Sách tham khảo
|
173
|
|
|
|
9
|
MSVLDS 009193
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.6 QUY 2013
|
Sách tham khảo
|
172
|
|
|
|
10
|
MSVLDS 009192
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.6 QUY 2013
|
Sách tham khảo
|
171
|
|
|
|
|
|
|
|
|