• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 3K5H4
    Nhan đề: Chủ nghĩa yêu nước Hồ Chí Minh :

Kí hiệu phân loại 3K5H4
Tác giả CN Nguyễn, Mạnh Tường,, TS
Nhan đề Chủ nghĩa yêu nước Hồ Chí Minh :sách tham khảo /Nguyễn Mạnh Tường
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,2001
Mô tả vật lý 231 tr. ;19 cm.
Tóm tắt Trình bày đặc điểm và nội dung của chủ nghĩa yêu nước Hồ Chí Minh; sự kết hợp giữa chủ nghĩa yêu nước truyền thống đến chủ nghĩa yêu nước Hồ Chí Minh. Sự kế thừa và phát triển chủ nghĩa yêu nước Hồ Chí Minh trong sự nghiệp đổi mới đất nước
Từ khóa Tư tưởng Hồ Chí Minh
Từ khóa Hồ Chí Minh
Từ khóa Chủ nghĩa yêu nước
Giá tiền 16000
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênKD(5): GVKD1518-22
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênKD(5): DSVKD0277-81
Địa chỉ DHLMượn sinh viênKD(469): MSVKD 0425-7, MSVKD 0429-36, MSVKD 0438-500, MSVKD 0502-12, MSVKD 0514-5, MSVKD 0517-47, MSVKD 0549-66, MSVKD 0569-83, MSVKD 0585-6, MSVKD 0588-96, MSVKD 0598-600, MSVKD 0602-6, MSVKD 0608-28, MSVKD 0630-8, MSVKD 0640-9, MSVKD 0651-72, MSVKD 0674-89, MSVKD 0691-726, MSVKD 0728-53, MSVKD 0755-8, MSVKD 0760-78, MSVKD 0780-8, MSVKD 0790-810, MSVKD 0812-28, MSVKD 0830-6, MSVKD 0838-41, MSVKD 0843, MSVKD 0845-6, MSVKD 0848-78, MSVKD 0880-923
000 00000cam a2200000 a 4500
0013416
0022
0044250
005201911291224
008020803s2001 vm| e 000 0 vie d
0091 0
039|a20191129122356|bhuent|c20190301141219|dhiennt|y200208030422|zmailtt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a3K5H4
090 |a3K5H4|bNG - T 2001
1001 |aNguyễn, Mạnh Tường,|cTS
24510|aChủ nghĩa yêu nước Hồ Chí Minh :|bsách tham khảo /|cNguyễn Mạnh Tường
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2001
300 |a231 tr. ;|c19 cm.
520 |aTrình bày đặc điểm và nội dung của chủ nghĩa yêu nước Hồ Chí Minh; sự kết hợp giữa chủ nghĩa yêu nước truyền thống đến chủ nghĩa yêu nước Hồ Chí Minh. Sự kế thừa và phát triển chủ nghĩa yêu nước Hồ Chí Minh trong sự nghiệp đổi mới đất nước
653 |aTư tưởng Hồ Chí Minh
653 |aHồ Chí Minh
653 |aChủ nghĩa yêu nước
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(5): GVKD1518-22
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(5): DSVKD0277-81
852|aDHL|bMượn sinh viên|cKD|j(469): MSVKD 0425-7, MSVKD 0429-36, MSVKD 0438-500, MSVKD 0502-12, MSVKD 0514-5, MSVKD 0517-47, MSVKD 0549-66, MSVKD 0569-83, MSVKD 0585-6, MSVKD 0588-96, MSVKD 0598-600, MSVKD 0602-6, MSVKD 0608-28, MSVKD 0630-8, MSVKD 0640-9, MSVKD 0651-72, MSVKD 0674-89, MSVKD 0691-726, MSVKD 0728-53, MSVKD 0755-8, MSVKD 0760-78, MSVKD 0780-8, MSVKD 0790-810, MSVKD 0812-28, MSVKD 0830-6, MSVKD 0838-41, MSVKD 0843, MSVKD 0845-6, MSVKD 0848-78, MSVKD 0880-923
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2001/chunghiayeunuochochiminh/achunghiayeunuochochiminhthumbimage.jpg
890|a479|b1134|c1|d2
930 |aLê Tuyết Mai
950 |a16000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVKD1522 Đọc giáo viên 3K5H4 NG - T 2001 Sách tham khảo 2 491
2 GVKD1521 Đọc giáo viên 3K5H4 NG - T 2001 Sách tham khảo 2 490
3 GVKD1520 Đọc giáo viên 3K5H4 NG - T 2001 Sách tham khảo 2 489
4 GVKD1519 Đọc giáo viên 3K5H4 NG - T 2001 Sách tham khảo 2 488
5 GVKD1518 Đọc giáo viên 3K5H4 NG - T 2001 Sách tham khảo 2 487
6 MSVKD 0923 Mượn sinh viên 3K5H4 NG - T 2001 Sách tham khảo 2 486
7 MSVKD 0922 Mượn sinh viên 3K5H4 NG - T 2001 Sách tham khảo 2 485
8 MSVKD 0921 Mượn sinh viên 3K5H4 NG - T 2001 Sách tham khảo 2 484
9 MSVKD 0920 Mượn sinh viên 3K5H4 NG - T 2001 Sách tham khảo 2 483
10 MSVKD 0919 Mượn sinh viên 3K5H4 NG - T 2001 Sách tham khảo 2 482