- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)210 TR - H 2009
Nhan đề: Tìm hiểu thuật ngữ pháp luật tài chính công /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)210 |
Tác giả CN
| Trần, Vũ Hải |
Nhan đề
| Tìm hiểu thuật ngữ pháp luật tài chính công /Trần Vũ Hải; Hiệu đính: Nguyễn Văn Tuyến, Phạm Thị Giang Thu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2009 |
Mô tả vật lý
| 250 tr. ;19 cm |
Từ khóa
| Luật Kinh tế |
Từ khóa
| Tài chính |
Từ khóa
| Luật Tài chính |
Từ khóa
| Tài chính công |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Giang Thu,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tuyến,, TS., |
Giá tiền
| 49500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLTC(10): DSVLTC 006360-9 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 003932-3 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35362 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 38001 |
---|
005 | 202101261027 |
---|
008 | 140908s2009 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210126102618|bhuent|c20191129103941|dhientt|y201409081426|znhunt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)210|bTR - H 2009 |
---|
100 | 1 |aTrần, Vũ Hải |
---|
245 | 10|aTìm hiểu thuật ngữ pháp luật tài chính công /|cTrần Vũ Hải; Hiệu đính: Nguyễn Văn Tuyến, Phạm Thị Giang Thu |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2009 |
---|
300 | |a250 tr. ;|c19 cm |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aLuật Tài chính |
---|
653 | |aTài chính công |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thị Giang Thu,|cTS.,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Tuyến,|cTS.,|eHiệu đính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLTC|j(10): DSVLTC 006360-9 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 003932-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2009/timhieuthuatnguphapluattaichinhcong/atimhieuthuatnguphapluattaichinhcongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a12|b2|c1|d2 |
---|
950 | |a49500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 003933
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)210 TR - H 2009
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
2
|
PHSTK 003932
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)210 TR - H 2009
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
3
|
DSVLTC 006369
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210 TR - H 2009
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
4
|
DSVLTC 006368
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210 TR - H 2009
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
5
|
DSVLTC 006367
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210 TR - H 2009
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
6
|
DSVLTC 006366
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210 TR - H 2009
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
7
|
DSVLTC 006365
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210 TR - H 2009
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
8
|
DSVLTC 006364
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210 TR - H 2009
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
9
|
DSVLTC 006363
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210 TR - H 2009
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
10
|
DSVLTC 006362
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210 TR - H 2009
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|