• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 33.045(07) NG - H 2014
    Nhan đề: Kinh tế chính trị Mác - Lênin (sơ đồ, bảng biểu, công thức) :

Giá tiền
Kí hiệu phân loại 33.045(07)
Tác giả CN Nguyễn, Thị Thanh Huyền,, TS.
Nhan đề Kinh tế chính trị Mác - Lênin (sơ đồ, bảng biểu, công thức) :tài liệu tham khảo /Nguyễn Thị Thanh Huyền
Thông tin xuất bản Hà Nội :Công an nhân dân,2014
Mô tả vật lý 84 tr. ;24 cm
Từ khóa Kinh tế
Từ khóa Chính trị
Từ khóa Kinh tế chính trị
Giá tiền 31500
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênTKM(10): DSVTKM 000993-1002
Địa chỉ DHLMượn sinh viênTKM(169): MSVTKM 010024-5, MSVTKM 010027-193
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(20): PHSTK 003295-314
000 00000cam a2200000 a 4500
00135379
0022
00438018
005202112071617
008140909s2014 vm| fed 000 0 vie d
0091 0
020 |a9786047203833
039|a20211207161431|bhiennt|c20200928151741|dhuent|y201409091016|znhunt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a33.045(07)|bNG - H 2014
1001 |aNguyễn, Thị Thanh Huyền,|cTS.
24510|aKinh tế chính trị Mác - Lênin (sơ đồ, bảng biểu, công thức) :|btài liệu tham khảo /|cNguyễn Thị Thanh Huyền
260 |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2014
300 |a84 tr. ;|c24 cm
653 |aKinh tế
653 |aChính trị
653 |aKinh tế chính trị
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(10): DSVTKM 000993-1002
852|aDHL|bMượn sinh viên|cTKM|j(169): MSVTKM 010024-5, MSVTKM 010027-193
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(20): PHSTK 003295-314
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2014/kinhtechinhtrimacleninsodobangbieucongthuc/akinhtechinhtrimacleninsodobangbieucongthucthumbimage.jpg
890|a199|b57|c1|d2
950 |a31500
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 003314 Phân hiệu Đắk Lắk 33.045(07) NG - H 2014 Sách tham khảo 220
2 PHSTK 003313 Phân hiệu Đắk Lắk 33.045(07) NG - H 2014 Sách tham khảo 219
3 PHSTK 003312 Phân hiệu Đắk Lắk 33.045(07) NG - H 2014 Sách tham khảo 218
4 PHSTK 003311 Phân hiệu Đắk Lắk 33.045(07) NG - H 2014 Sách tham khảo 217
5 PHSTK 003310 Phân hiệu Đắk Lắk 33.045(07) NG - H 2014 Sách tham khảo 216
6 PHSTK 003309 Phân hiệu Đắk Lắk 33.045(07) NG - H 2014 Sách tham khảo 215
7 PHSTK 003308 Phân hiệu Đắk Lắk 33.045(07) NG - H 2014 Sách tham khảo 214
8 PHSTK 003307 Phân hiệu Đắk Lắk 33.045(07) NG - H 2014 Sách tham khảo 213
9 PHSTK 003306 Phân hiệu Đắk Lắk 33.045(07) NG - H 2014 Sách tham khảo 212
10 PHSTK 003305 Phân hiệu Đắk Lắk 33.045(07) NG - H 2014 Sách tham khảo 211