- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)410(075)
Nhan đề: Giáo trình Luật Hình sự Việt Nam. /.
Kí hiệu phân loại
| 34(V)410(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Hình sự Việt Nam. /. Tập 2 /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Ngọc Hòa chủ biên ; Lê Cảm,... [et al.]. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 20 có sửa đổi Chương XXI, XXII, XXVII, XXVIII |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2015 |
Mô tả vật lý
| 522 tr. ;20,5 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật hình sự Việt Nam học phần 2, bao gồm: các tội xâm phạm sở hữu, tội xâm phạm chế độ hôn nhân và gia đình, tội xâm phạm hoạt động tư pháp, tội phạm về ma túy, tội phạm về chức vụ, tội phạm về môi trường,… và các vấn đề về định tội danh. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Tội phạm |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Sơn,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Cảm,, GS. TSKH. |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Tuyết Miên,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Hùng,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Độ,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hương,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Quang Vinh,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hòa,, GS. TS.,, Chủ biên. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Bích Học,, ThS. |
Giá tiền
| 68000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(5): DSVGT 004798-800, DSVGT 004811-2 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(2): MSVGT 092778, MSVGT 092816 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37217 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40015 |
---|
005 | 201707051408 |
---|
008 | 150406s2015 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047206568 |
---|
039 | |a20170705140838|byenkt|c20170705140709|dyenkt|y201504060818|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)410(075) |
---|
090 | |a34(V)410(075)|bGIA 2015 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Hình sự Việt Nam. /. |nTập 2 /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Ngọc Hòa chủ biên ; Lê Cảm,... [et al.]. |
---|
250 | |aIn lần thứ 20 có sửa đổi Chương XXI, XXII, XXVII, XXVIII |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2015 |
---|
300 | |a522 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật hình sự Việt Nam học phần 2, bao gồm: các tội xâm phạm sở hữu, tội xâm phạm chế độ hôn nhân và gia đình, tội xâm phạm hoạt động tư pháp, tội phạm về ma túy, tội phạm về chức vụ, tội phạm về môi trường,… và các vấn đề về định tội danh. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aTội phạm |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Sơn,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aLê, Cảm,|cGS. TSKH. |
---|
700 | 1 |aDương, Tuyết Miên,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aHoàng, Văn Hùng,|cTS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Độ,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Hương,|cTS. |
---|
700 | 1 |aTrương, Quang Vinh,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Hòa,|cGS. TS.,|cChủ biên. |
---|
700 | 1 |aPhạm, Bích Học,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(5): DSVGT 004798-800, DSVGT 004811-2 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(2): MSVGT 092778, MSVGT 092816 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2015/giaotrinhluathinhsuvietnamtap2/giaotrinhluathinhsuvietnam2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b3|c1|d2 |
---|
950 | |a68000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 004812
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
215
|
|
|
|
2
|
DSVGT 004811
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
214
|
|
|
|
3
|
DSVGT 004800
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
203
|
|
|
|
4
|
DSVGT 004799
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
202
|
|
|
|
5
|
DSVGT 004798
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
201
|
|
|
|
6
|
MSVGT 092816
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
79
|
Hạn trả:19-01-2017
|
|
|
7
|
MSVGT 092778
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
41
|
Hạn trả:18-01-2018
|
|
|
|
|
|
|
|