- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.42 TÔI 2015
Nhan đề: Tội phạm học so sánh - Lý luận và thực tiễn :
Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 34.42 |
Nhan đề
| Tội phạm học so sánh - Lý luận và thực tiễn :sách chuyên khảo /Lê Thị Sơn chủ biên ; Hoàng Xuân Châu, Dương Tuyết Miên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2015 |
Mô tả vật lý
| 147 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề lý luận chung về tội phạm học so sánh. Nghiên cứu so sánh về tội phạm học; kiểm soát tội phạm; nguyên nhân của tội phạm học theo hướng tiếp cận của tội phạm học so sánh và phòng ngừa tội phạm từ góc độ của tội phạm học so sánh. |
Từ khóa
| Tội phạm học |
Từ khóa
| Tội phạm học so sánh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Sơn,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Tuyết Miên,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Xuân Châu,, TS. |
Giá tiền
| 35000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTPH(15): DSVTPH 001858-62, DSVTPH 001998-2007 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTPH(20): MSVTPH 011256-75 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 39130 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 41949 |
---|
005 | 202010291618 |
---|
008 | 150909s2015 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048106515 |
---|
039 | |a20201029161618|bhiennt|c20180822082156|dhientt|y201509090835|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.42|bTÔI 2015 |
---|
245 | 00|aTội phạm học so sánh - Lý luận và thực tiễn :|bsách chuyên khảo /|cLê Thị Sơn chủ biên ; Hoàng Xuân Châu, Dương Tuyết Miên |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2015 |
---|
300 | |a147 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề lý luận chung về tội phạm học so sánh. Nghiên cứu so sánh về tội phạm học; kiểm soát tội phạm; nguyên nhân của tội phạm học theo hướng tiếp cận của tội phạm học so sánh và phòng ngừa tội phạm từ góc độ của tội phạm học so sánh. |
---|
653 | |aTội phạm học |
---|
653 | |aTội phạm học so sánh |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Sơn,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aDương, Tuyết Miên,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aHoàng, Xuân Châu,|cTS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTPH|j(15): DSVTPH 001858-62, DSVTPH 001998-2007 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTPH|j(20): MSVTPH 011256-75 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2015/toiphamhocsosanhlyluanvathuctien/atoiphamhocsosanhlyluanvathuctienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a35|b18|c1|d2 |
---|
950 | |a35000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTPH 001862
|
Đọc sinh viên
|
34.42 TÔI 2015
|
Sách tham khảo
|
35
|
|
|
|
2
|
DSVTPH 001861
|
Đọc sinh viên
|
34.42 TÔI 2015
|
Sách tham khảo
|
34
|
|
|
|
3
|
DSVTPH 001860
|
Đọc sinh viên
|
34.42 TÔI 2015
|
Sách tham khảo
|
33
|
|
|
|
4
|
DSVTPH 001859
|
Đọc sinh viên
|
34.42 TÔI 2015
|
Sách tham khảo
|
32
|
|
|
|
5
|
DSVTPH 001858
|
Đọc sinh viên
|
34.42 TÔI 2015
|
Sách tham khảo
|
31
|
|
|
|
6
|
MSVTPH 011275
|
Mượn sinh viên
|
34.42 TÔI 2015
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
7
|
MSVTPH 011274
|
Mượn sinh viên
|
34.42 TÔI 2015
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
8
|
MSVTPH 011273
|
Mượn sinh viên
|
34.42 TÔI 2015
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
9
|
MSVTPH 011272
|
Mượn sinh viên
|
34.42 TÔI 2015
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
10
|
MSVTPH 011271
|
Mượn sinh viên
|
34.42 TÔI 2015
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
|
|
|
|
|