- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)32(07) HƯƠ 2015
Nhan đề: Hướng dẫn học tập - tìm hiểu Luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam /
![](http://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2015/huongdanhoctaptimhieuluathonnhanvagiadinhvietnam/ahuongdanhoctaptimhieuluathonnhanvagiadinhvietnamthumbimage.jpg) Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)32(07) |
Nhan đề
| Hướng dẫn học tập - tìm hiểu Luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam /Ngô Thị Hường chủ biên ; Nguyễn Thị Lan, Bùi Thị Mừng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2015 |
Mô tả vật lý
| 219 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Bộ môn Luật Hôn nhân và gia đình - Đại học Luật Hà Nội |
Tóm tắt
| Hệ thống những kiến thức cơ bản về Luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam, gồm 14 vấn đề: những vấn đề chung; quan hệ pháp luật hôn nhân và gia đình; kết hôn; hủy việc kết hôn trái pháp luật; quyền, nghĩa vụ nhân thân của vợ chồng; chế độ tài sản; chấm dứt hôn nhân; các trường hợp chia tài sản chung của vợ chồng; quan hệ pháp luật giữa cha mẹ và con; cấp dưỡng; quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài. Cuối mỗi vấn đề, các tác giả đưa ra câu hỏi hướng dẫn ôn tập nhằm củng cố kiến thức cho từng nội dung đó. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kết hôn |
Từ khóa
| Luật Hôn nhân gia đình |
Từ khóa
| Gia đình |
Từ khóa
| Hôn nhân |
Từ khóa
| Ly hôn |
Từ khóa
| Chế độ tài sản vợ chồng |
Từ khóa
| Quan hệ gia đình |
Từ khóa
| Vợ chồng |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Mừng,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Lan,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thị Hường,, TS., |
Giá tiền
| 45000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHN(11): DSVLHN 002120-9, DSVLHN 002506 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHN(90): MSVLHN 010436-525 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(7): PHSTK 001215-21 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40229 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 43059 |
---|
005 | 202010291547 |
---|
008 | 160106s2015 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045947487 |
---|
039 | |a20201029154531|bhiennt|c20180822091520|dhientt|y201601061055|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)32(07)|bHƯƠ 2015 |
---|
245 | 00|aHướng dẫn học tập - tìm hiểu Luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam /|cNgô Thị Hường chủ biên ; Nguyễn Thị Lan, Bùi Thị Mừng |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2015 |
---|
300 | |a219 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Bộ môn Luật Hôn nhân và gia đình - Đại học Luật Hà Nội |
---|
520 | |aHệ thống những kiến thức cơ bản về Luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam, gồm 14 vấn đề: những vấn đề chung; quan hệ pháp luật hôn nhân và gia đình; kết hôn; hủy việc kết hôn trái pháp luật; quyền, nghĩa vụ nhân thân của vợ chồng; chế độ tài sản; chấm dứt hôn nhân; các trường hợp chia tài sản chung của vợ chồng; quan hệ pháp luật giữa cha mẹ và con; cấp dưỡng; quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài. Cuối mỗi vấn đề, các tác giả đưa ra câu hỏi hướng dẫn ôn tập nhằm củng cố kiến thức cho từng nội dung đó. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKết hôn |
---|
653 | |aLuật Hôn nhân gia đình |
---|
653 | |aGia đình |
---|
653 | |aHôn nhân |
---|
653 | |aLy hôn |
---|
653 | |aChế độ tài sản vợ chồng |
---|
653 | |aQuan hệ gia đình |
---|
653 | |aVợ chồng |
---|
700 | 1 |aBùi, Thị Mừng,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Lan,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNgô, Thị Hường,|cTS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHN|j(11): DSVLHN 002120-9, DSVLHN 002506 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHN|j(90): MSVLHN 010436-525 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(7): PHSTK 001215-21 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2015/huongdanhoctaptimhieuluathonnhanvagiadinhvietnam/ahuongdanhoctaptimhieuluathonnhanvagiadinhvietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a108|b971|c1|d2 |
---|
950 | |a45000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 001221
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)32(07) HƯƠ 2015
|
Sách tham khảo
|
108
|
|
|
|
2
|
PHSTK 001220
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)32(07) HƯƠ 2015
|
Sách tham khảo
|
107
|
|
|
|
3
|
PHSTK 001219
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)32(07) HƯƠ 2015
|
Sách tham khảo
|
106
|
|
|
|
4
|
PHSTK 001218
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)32(07) HƯƠ 2015
|
Sách tham khảo
|
105
|
|
|
|
5
|
PHSTK 001217
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)32(07) HƯƠ 2015
|
Sách tham khảo
|
104
|
|
|
|
6
|
PHSTK 001216
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)32(07) HƯƠ 2015
|
Sách tham khảo
|
103
|
|
|
|
7
|
PHSTK 001215
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)32(07) HƯƠ 2015
|
Sách tham khảo
|
102
|
|
|
|
8
|
DSVLHN 002506
|
Đọc sinh viên
|
34(V)32(07) HƯƠ 2015
|
Sách tham khảo
|
101
|
|
|
|
9
|
MSVLHN 010525
|
Mượn sinh viên
|
34(V)32(07) HƯƠ 2015
|
Sách tham khảo
|
100
|
|
|
|
10
|
MSVLHN 010524
|
Mượn sinh viên
|
34(V)32(07) HƯƠ 2015
|
Sách tham khảo
|
99
|
|
|
|
|
|
|
|
|