- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 301.5 PH - L 2016
Nhan đề: Nguyên nhân ly hôn của phụ nữ qua nghiên cứu hồ sơ Toà án nhân dân :
Giá tiền | 65000 |
Kí hiệu phân loại
| 301.5 |
Tác giả CN
| Phan, Thị Luyện, TS. |
Nhan đề
| Nguyên nhân ly hôn của phụ nữ qua nghiên cứu hồ sơ Toà án nhân dân : sách chuyên khảo / Phan Thị Luyện |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2016 |
Mô tả vật lý
| 295 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu một số vấn đề cơ bản về li hôn; phản ánh tình hình li hôn ở một số nước trên thế giới như: Anh, Mỹ, Nhật Bản và ở Việt Nam; khảo sát hồ sơ các vụ việc li hôn trên địa bàn thành phố Hà Nội trong giai đoạn 2005 - 2010 và phân tích yếu tố tác động cũng như nguyên nhân chủ yếu dẫn đến những mâu thuẫn, xung đột trong đời sống gia đình thúc đẩy người phụ nữ li hôn. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hà Nội-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Xã hội học-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Phụ nữ-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Li hôn-Bộ TK KHXH&NV |
Từ khóa
| Nguyên nhân ly hôn |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênXH(10): DSVXH 001655-64 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênXH(17): MSVXH 000407-23 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(3): PHSTK 003404-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41005 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 43840 |
---|
005 | 202212262133 |
---|
008 | 221226s2016 vm ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048108144|c65000 |
---|
039 | |a20221226213215|bhuent|c20221226212904|dhuent|y201603231028|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a301.5|bPH - L 2016 |
---|
100 | 1 |aPhan, Thị Luyện|cTS. |
---|
245 | 10|aNguyên nhân ly hôn của phụ nữ qua nghiên cứu hồ sơ Toà án nhân dân : |bsách chuyên khảo / |cPhan Thị Luyện |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2016 |
---|
300 | |a295 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aNghiên cứu một số vấn đề cơ bản về li hôn; phản ánh tình hình li hôn ở một số nước trên thế giới như: Anh, Mỹ, Nhật Bản và ở Việt Nam; khảo sát hồ sơ các vụ việc li hôn trên địa bàn thành phố Hà Nội trong giai đoạn 2005 - 2010 và phân tích yếu tố tác động cũng như nguyên nhân chủ yếu dẫn đến những mâu thuẫn, xung đột trong đời sống gia đình thúc đẩy người phụ nữ li hôn. |
---|
650 | 4|aHà Nội|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aXã hội học|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aPhụ nữ|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aLi hôn|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
653 | |aNguyên nhân ly hôn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cXH|j(10): DSVXH 001655-64 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cXH|j(17): MSVXH 000407-23 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(3): PHSTK 003404-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2016/nguyennhanlyhoncuaphunuquanghiencuuhosotand/anguyennhanlyhoncuaphunuquanghiencuuhosotandthumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b41|c1|d2 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 003406
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
301.5 PH - L 2016
|
Sách tham khảo
|
33
|
|
|
|
2
|
PHSTK 003405
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
301.5 PH - L 2016
|
Sách tham khảo
|
32
|
|
|
|
3
|
PHSTK 003404
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
301.5 PH - L 2016
|
Sách tham khảo
|
31
|
|
|
|
4
|
MSVXH 000423
|
Mượn sinh viên
|
301.5 PH - L 2016
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
5
|
MSVXH 000422
|
Mượn sinh viên
|
301.5 PH - L 2016
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
6
|
MSVXH 000421
|
Mượn sinh viên
|
301.5 PH - L 2016
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
7
|
MSVXH 000420
|
Mượn sinh viên
|
301.5 PH - L 2016
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
8
|
MSVXH 000419
|
Mượn sinh viên
|
301.5 PH - L 2016
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
9
|
MSVXH 000418
|
Mượn sinh viên
|
301.5 PH - L 2016
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
10
|
MSVXH 000417
|
Mượn sinh viên
|
301.5 PH - L 2016
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
|
|
|
|
|