- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.31
Nhan đề: Đổi mới tổ chức và hoạt động của cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân ở Việt Nam hiện nay :
Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.31 |
Tác giả CN
| Tạ, Quang Ngọc,, TS. |
Nhan đề
| Đổi mới tổ chức và hoạt động của cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân ở Việt Nam hiện nay :sách chuyên khảo /Tạ Quang Ngọc |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia - Sự thật,2015 |
Mô tả vật lý
| 275 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu cơ sở lý luận của việc đổi mới tổ chức và hoạt động của cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân; thực trạng về tổ chức và hoạt động của cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân các cấp; chỉ ra những thành tựu cũng như hạn chế, bất cập trong thực tiễn và đề xuất phương hướng, giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật về vấn đề này. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hành chính |
Từ khóa
| Uỷ ban nhân dân |
Từ khóa
| Cơ quan chuyên môn |
Giá tiền
| 90000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(10): DSVLHC 006416-25 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHC(19): MSVLHC 007521-36, MSVLHC 007538-40 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41006 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 43841 |
---|
005 | 201911251019 |
---|
008 | 160323s2015 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045720684 |
---|
039 | |a20191125101927|bhiennt|c201610221643|dluongvt|y201603231032|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.31 |
---|
090 | |a34(V)120.31|bTA - NG 2015 |
---|
100 | 1 |aTạ, Quang Ngọc,|cTS. |
---|
245 | 10|aĐổi mới tổ chức và hoạt động của cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân ở Việt Nam hiện nay :|bsách chuyên khảo /|cTạ Quang Ngọc |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2015 |
---|
300 | |a275 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aNghiên cứu cơ sở lý luận của việc đổi mới tổ chức và hoạt động của cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân; thực trạng về tổ chức và hoạt động của cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân các cấp; chỉ ra những thành tựu cũng như hạn chế, bất cập trong thực tiễn và đề xuất phương hướng, giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật về vấn đề này. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aUỷ ban nhân dân |
---|
653 | |aCơ quan chuyên môn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(10): DSVLHC 006416-25 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHC|j(19): MSVLHC 007521-36, MSVLHC 007538-40 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2015/doimoitochucvahoatdongcuacoquanchuyenmonthuocubndovnhiennay/adoimoitochucvahoatdongcuacoquanchuyenmonthuocubndovnhiennaythumbimage.jpg |
---|
890 | |a29|b26|c1|d2 |
---|
950 | |a90000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLHC 007540
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.31 TA - NG 2015
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
2
|
MSVLHC 007539
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.31 TA - NG 2015
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
3
|
MSVLHC 007538
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.31 TA - NG 2015
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
4
|
MSVLHC 007536
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.31 TA - NG 2015
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
5
|
MSVLHC 007535
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.31 TA - NG 2015
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
6
|
MSVLHC 007534
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.31 TA - NG 2015
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
7
|
MSVLHC 007533
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.31 TA - NG 2015
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
8
|
MSVLHC 007532
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.31 TA - NG 2015
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
9
|
MSVLHC 007531
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.31 TA - NG 2015
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
10
|
MSVLHC 007530
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.31 TA - NG 2015
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
|