- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)541.4 NG - H 2015
Nhan đề: Phân định thẩm quyền giải quyết khiếu nại hành chính và thẩm quyền xét xử hành chính ở Việt Nam :
Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)541.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Mạnh Hùng |
Nhan đề
| Phân định thẩm quyền giải quyết khiếu nại hành chính và thẩm quyền xét xử hành chính ở Việt Nam :sách chuyên khảo /Nguyễn Mạnh Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia - Sự thật,2015 |
Mô tả vật lý
| 248 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu cơ sở lý luận, thực trạng, quan điểm và giải pháp phân định thẩm quyền giải quyết khiếu nại hành chính và thẩm quyền xét xử hành chính ở Việt Nam. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Tố tụng hành chính |
Từ khóa
| Giải quyết khiếu nại |
Từ khóa
| Khiếu nại hành chính |
Từ khóa
| Xét xử hành chính |
Từ khóa
| Phân định thẩm quyền |
Giá tiền
| 47000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTHC(10): DSVTHC 002720-9 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTHC(5): MSVTHC 008958-62 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(8): PHSTK 001704-11 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41483 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 44329 |
---|
005 | 202010231519 |
---|
008 | 160505s2015 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045714157 |
---|
039 | |a20201023151637|bhiennt|c20201002162645|dhiennt|y201605051537|ztrangttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)541.4|bNG - H 2015 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Mạnh Hùng |
---|
245 | 10|aPhân định thẩm quyền giải quyết khiếu nại hành chính và thẩm quyền xét xử hành chính ở Việt Nam :|bsách chuyên khảo /|cNguyễn Mạnh Hùng |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2015 |
---|
300 | |a248 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aNghiên cứu cơ sở lý luận, thực trạng, quan điểm và giải pháp phân định thẩm quyền giải quyết khiếu nại hành chính và thẩm quyền xét xử hành chính ở Việt Nam. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Tố tụng hành chính |
---|
653 | |aGiải quyết khiếu nại |
---|
653 | |aKhiếu nại hành chính |
---|
653 | |aXét xử hành chính |
---|
653 | |aPhân định thẩm quyền |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTHC|j(10): DSVTHC 002720-9 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTHC|j(5): MSVTHC 008958-62 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(8): PHSTK 001704-11 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2015/phandinhthamquyengiaiquyetkhieunaihanhchinhvathamquyenxetxuhanhchinhovn/aphandinhthamquyengiaiquyetkhieunaihanhchinhvathamquyenxetxuhanhchinhovnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a23|b18|c1|d2 |
---|
950 | |a47000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 001711
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)541.4 NG - H 2015
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
2
|
PHSTK 001710
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)541.4 NG - H 2015
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
3
|
PHSTK 001709
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)541.4 NG - H 2015
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
4
|
PHSTK 001708
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)541.4 NG - H 2015
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
5
|
PHSTK 001707
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)541.4 NG - H 2015
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
6
|
PHSTK 001706
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)541.4 NG - H 2015
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
7
|
PHSTK 001705
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)541.4 NG - H 2015
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
8
|
PHSTK 001704
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)541.4 NG - H 2015
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
9
|
MSVTHC 008962
|
Mượn sinh viên
|
34(V)541.4 NG - H 2015
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
10
|
MSVTHC 008961
|
Mượn sinh viên
|
34(V)541.4 NG - H 2015
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
|
|
|
|
|