- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)31 BIN 2016
Nhan đề: Bình luận khoa học những điểm mới của Bộ luật Dân sự năm 2015 /
Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)31 |
Nhan đề
| Bình luận khoa học những điểm mới của Bộ luật Dân sự năm 2015 /Nguyễn Minh Tuấn chủ biên ; Vương Thanh Thúy,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2016 |
Mô tả vật lý
| 525 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Phân tích và bình luận những điểm mới của Bộ luật Dân sự năm 2015 trong các quy định về bảo vệ quyền dân sự, quyền nhân thân, giám hộ, pháp nhân, quyền sở hữu, nghĩa vụ, hợp đồng, trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng, thừa kế, quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài… Giới thiệu toàn văn Bộ luật Dân sự năm 2015. |
Từ khóa
| Luật Dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Bình luận khoa học |
Từ khóa
| Bộ luật Dân sự 2015 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Tuấn,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Oanh,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Hồng Yến,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Thị Lam Giang,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Giang,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Quang Vinh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hợi,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Long,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Loan,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng Long,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Vương, Thanh Thúy,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Kiều, Thị Linh,, ThS. |
Giá tiền
| 200000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDS(10): DSVLDS 002180-9 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLDS(88): MSVLDS 010646-733 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(18): PHSTK 000241-58 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 43179 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 46037 |
---|
005 | 202010021504 |
---|
008 | 161026s2016 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048108595 |
---|
039 | |a20201002150236|bhiennt|c20201002150209|dhiennt|y201610260901|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)31|bBIN 2016 |
---|
090 | |a34(V)31|bBIN 2016 |
---|
245 | 00|aBình luận khoa học những điểm mới của Bộ luật Dân sự năm 2015 /|cNguyễn Minh Tuấn chủ biên ; Vương Thanh Thúy,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2016 |
---|
300 | |a525 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aPhân tích và bình luận những điểm mới của Bộ luật Dân sự năm 2015 trong các quy định về bảo vệ quyền dân sự, quyền nhân thân, giám hộ, pháp nhân, quyền sở hữu, nghĩa vụ, hợp đồng, trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng, thừa kế, quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài… Giới thiệu toàn văn Bộ luật Dân sự năm 2015. |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBình luận khoa học |
---|
653 | |aBộ luật Dân sự 2015 |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Tuấn,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Oanh,|cTS. |
---|
700 | 1 |aVũ, Thị Hồng Yến,|cTS. |
---|
700 | 1 |aChu, Thị Lam Giang,|cThS. |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Giang,|cThS. |
---|
700 | 1 |aLê, Quang Vinh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Hợi,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Long,|cThS. |
---|
700 | 1 |aHoàng, Thị Loan,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hoàng Long,|cThS. |
---|
700 | 1 |aVương, Thanh Thúy,|cTS. |
---|
700 | 1 |aKiều, Thị Linh,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(10): DSVLDS 002180-9 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLDS|j(88): MSVLDS 010646-733 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(18): PHSTK 000241-58 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachchuyenkhaotuyentap/libol/binhluankhoahocnhungdiemmoicuaboluatdansu2015thumbimage.jpg |
---|
890 | |a116|b780|c1|d2 |
---|
950 | |a200000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 000258
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31 BIN 2016
|
Sách tham khảo
|
116
|
|
|
|
2
|
PHSTK 000257
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31 BIN 2016
|
Sách tham khảo
|
115
|
|
|
|
3
|
PHSTK 000256
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31 BIN 2016
|
Sách tham khảo
|
114
|
|
|
|
4
|
PHSTK 000255
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31 BIN 2016
|
Sách tham khảo
|
113
|
|
|
|
5
|
PHSTK 000254
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31 BIN 2016
|
Sách tham khảo
|
112
|
|
|
|
6
|
PHSTK 000253
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31 BIN 2016
|
Sách tham khảo
|
111
|
|
|
|
7
|
PHSTK 000252
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31 BIN 2016
|
Sách tham khảo
|
110
|
|
|
|
8
|
PHSTK 000251
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31 BIN 2016
|
Sách tham khảo
|
109
|
|
|
|
9
|
PHSTK 000250
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31 BIN 2016
|
Sách tham khảo
|
108
|
|
|
|
10
|
PHSTK 000249
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31 BIN 2016
|
Sách tham khảo
|
107
|
|
|
|
|
|
|
|
|