- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)31(03) TƯ 1999
Nhan đề: Từ điển giải thích thuật ngữ Luật học: Luật Dân sự; Luật Hôn nhân và gia đình; Luật Tố tụng dân sự /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)31(03) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Từ điển giải thích thuật ngữ Luật học: Luật Dân sự; Luật Hôn nhân và gia đình; Luật Tố tụng dân sự /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Ngọc Hòa chủ biên ; Phạm Đức Bảo ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,1999 |
Mô tả vật lý
| 250 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các thuật ngữ thuộc chuyên ngành Luật Dân sự, Luật Hôn nhân và gia đình và Luật Tố tụng dân sự. Mỗi thuật ngữ được trình bày thành 2 phần (phần định nghĩa và phần giải thích) và được sắp xếp theo trật tự chữ cái tiếng Việt. |
Từ khóa
| Luật Dân sự |
Từ khóa
| Luật Tố tụng dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hôn nhân gia đình |
Từ khóa
| Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Vĩnh Thắng,, PTS. |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Thanh Hưởng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Tuyến |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thu Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Sơn,, PTS. |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Đình Toàn,, PTS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hoà,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Công Bình,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Tý,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kim Phụng,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Huyên,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Chí Hiếu,, PTS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Minh Hương,, PTS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thuận,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thị Hường,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quang Huy,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Công Lạc,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bá Diến,, PTS. |
Tác giả(bs) CN
| Đinh ,Văn Thanh,, PTS. |
Giá tiền
| 25000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDS(10): DSVLDS0203-12 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLDS(90): MSVLDS1674-763 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(10): PHSTK 003355-64 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 438 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 512 |
---|
005 | 202009281523 |
---|
008 | 020723s1999 vm| e d 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200928152206|bhuent|c20200223152046|dluongvt|y200208100438|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)31(03)|bTƯ 1999 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aTừ điển giải thích thuật ngữ Luật học: Luật Dân sự; Luật Hôn nhân và gia đình; Luật Tố tụng dân sự /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Ngọc Hòa chủ biên ; Phạm Đức Bảo ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c1999 |
---|
300 | |a250 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các thuật ngữ thuộc chuyên ngành Luật Dân sự, Luật Hôn nhân và gia đình và Luật Tố tụng dân sự. Mỗi thuật ngữ được trình bày thành 2 phần (phần định nghĩa và phần giải thích) và được sắp xếp theo trật tự chữ cái tiếng Việt. |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aLuật Tố tụng dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hôn nhân gia đình |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
700 | 1 |aThái, Vĩnh Thắng,|cPTS. |
---|
700 | 1 |aChu, Thanh Hưởng |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quang Tuyến |
---|
700 | 1 |aVũ, Thu Hạnh |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Sơn,|cPTS. |
---|
700 | 1 |aVõ, Đình Toàn,|cPTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Hoà,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Công Bình,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Viết Tý,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Kim Phụng,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Huyên,|cThS. |
---|
700 | 1 |aPhan, Chí Hiếu,|cPTS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Minh Hương,|cPTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thuận,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNgô, Thị Hường,|cThS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Quang Huy,|cThS. |
---|
700 | 1 |aPhạm, Công Lạc,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Bá Diến,|cPTS. |
---|
700 | 1 |aĐinh ,Văn Thanh,|cPTS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(10): DSVLDS0203-12 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLDS|j(90): MSVLDS1674-763 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(10): PHSTK 003355-64 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/1999/tudiengiaithichthuatnguluathocluatdansu,luathonnhanvagiadinh,luattotungdansu/atudiengiaithichthuatnguluathocluatdansu,luathonnhanvagiadinh,luattotungdansuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a110|b35|c1|d2 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a25000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 003364
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31(03) TƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
120
|
|
|
|
2
|
PHSTK 003363
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31(03) TƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
119
|
|
|
|
3
|
PHSTK 003362
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31(03) TƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
118
|
|
|
|
4
|
PHSTK 003361
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31(03) TƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
117
|
|
|
|
5
|
PHSTK 003360
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31(03) TƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
116
|
|
|
|
6
|
PHSTK 003359
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31(03) TƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
115
|
|
|
|
7
|
PHSTK 003358
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31(03) TƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
114
|
|
|
|
8
|
PHSTK 003357
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31(03) TƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
113
|
|
|
|
9
|
PHSTK 003356
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31(03) TƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
112
|
|
|
|
10
|
PHSTK 003355
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31(03) TƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
111
|
|
|
|
|
|
|
|
|