• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34.61 NG - TH 2016
    Nhan đề: Tổng quan về Luật Quốc tế và các văn bản pháp luật /

Giá tiền 225000
Kí hiệu phân loại 34.61
Tác giả CN Nguyễn, Thị Thuận,, PGS. TS.
Nhan đề Tổng quan về Luật Quốc tế và các văn bản pháp luật /Nguyễn Thị Thuận
Thông tin xuất bản Hà Nội : Lao động, 2016
Mô tả vật lý 562 tr. ; 24 cm.
Tóm tắt Giới thiệu khái quát những vấn đề cơ bản của Luật Quốc tế và một số văn bản pháp luật quốc tế quan trọng, điều chỉnh các lĩnh vực hợp tác quốc tế như Hiến chương Liên Hợp quốc, Công ước Luật Biển năm 1982, Hiệp định dẫn độ tội phạm giữa Việt Nam và Đại Hàn Dân Quốc…
Từ khóa Luật Quốc tế
Từ khóa Công ước
Từ khóa Hiệp ước
Từ khóa Hiến chương Liên Hợp quốc
Từ khóa Quy chế Rome
Từ khóa Nghị định thư
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLQT(11): DSVLQT 002168-77, DSVLQT 002252
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLQT(30): MSVLQT 003914-43
000 00000nam#a2200000ua#4500
00144580
0022
004A7623BBF-95C3-403D-BBB0-BAC633AF162A
005201810151544
008170331s2016 vm vie
0091 0
020 |a9786045966099|c225000
039|a20181015154354|bhuent|c20170331163305|dluongvt|y20170331095058|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |aVN
084 |a34.61|bNG - TH 2016
1001 |aNguyễn, Thị Thuận,|cPGS. TS.
24510|aTổng quan về Luật Quốc tế và các văn bản pháp luật /|cNguyễn Thị Thuận
260 |aHà Nội : |bLao động, |c2016
300 |a562 tr. ; |c24 cm.
520 |aGiới thiệu khái quát những vấn đề cơ bản của Luật Quốc tế và một số văn bản pháp luật quốc tế quan trọng, điều chỉnh các lĩnh vực hợp tác quốc tế như Hiến chương Liên Hợp quốc, Công ước Luật Biển năm 1982, Hiệp định dẫn độ tội phạm giữa Việt Nam và Đại Hàn Dân Quốc…
653 |aLuật Quốc tế
653 |aCông ước
653|aHiệp ước
653|aHiến chương Liên Hợp quốc
653|aQuy chế Rome
653|aNghị định thư
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(11): DSVLQT 002168-77, DSVLQT 002252
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLQT|j(30): MSVLQT 003914-43
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachchuyenkhaotuyentap/2017/sachthamkhao/nhasachdanhien/tongquanveluatquoctethumbimage.jpg
890|a41|b50|c1|d2
925|aG
926|a0
927|aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVLQT 002252 Đọc sinh viên 34.61 NG - TH 2016 Sách tham khảo 41
2 MSVLQT 003943 Mượn sinh viên 34.61 NG - TH 2016 Sách tham khảo 40
3 MSVLQT 003942 Mượn sinh viên 34.61 NG - TH 2016 Sách tham khảo 39
4 MSVLQT 003941 Mượn sinh viên 34.61 NG - TH 2016 Sách tham khảo 38
5 MSVLQT 003940 Mượn sinh viên 34.61 NG - TH 2016 Sách tham khảo 37
6 MSVLQT 003939 Mượn sinh viên 34.61 NG - TH 2016 Sách tham khảo 36
7 MSVLQT 003938 Mượn sinh viên 34.61 NG - TH 2016 Sách tham khảo 35
8 MSVLQT 003937 Mượn sinh viên 34.61 NG - TH 2016 Sách tham khảo 34
9 MSVLQT 003936 Mượn sinh viên 34.61 NG - TH 2016 Sách tham khảo 33
10 MSVLQT 003935 Mượn sinh viên 34.61 NG - TH 2016 Sách tham khảo 32