- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)234 NG - PH 2016
Nhan đề: Hỏi đáp pháp luật về bảo hiểm y tế /
Giá tiền | 64000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)234 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hiền Phương,, TS. |
Nhan đề
| Hỏi đáp pháp luật về bảo hiểm y tế / Nguyễn Hiền Phương, Phùng Thị Cẩm Châu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2016 |
Mô tả vật lý
| 218 tr. : minh họa ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp 75 câu hỏi và trả lời về các quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành liên quan đến bảo hiểm y tế, trong đó tập trung vào đối tượng, mức độ, chính sách và phương thức đóng bảo hiểm y tế, phạm vi được hưởng bảo hiểm y tế, thanh toán chi phí khám chữa bệnh bảo hiểm y tế... Giới thiệu toàn văn một số văn bản pháp luật về bảo hiểm y tế. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Sách hỏi đáp |
Từ khóa
| Luật Lao động |
Từ khóa
| Bảo hiểm y tế |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Thị Cẩm Châu,, ThS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLLD(10): DSVLLD 006798-807 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLLD(10): MSVLLD 016390-9 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(145): PHSTK 001061-205 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 44744 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 354D7B77-76EA-4A89-9712-6084E5FB8F31 |
---|
005 | 201810151622 |
---|
008 | 170417s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048108151|c64000 |
---|
039 | |a20181015162236|bhuent|c20170418170927|dhientt|y20170417112029|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)234|bNG - PH 2016 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Hiền Phương,|cTS. |
---|
245 | 10|aHỏi đáp pháp luật về bảo hiểm y tế / |cNguyễn Hiền Phương, Phùng Thị Cẩm Châu |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2016 |
---|
300 | |a218 tr. : |bminh họa ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTập hợp 75 câu hỏi và trả lời về các quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành liên quan đến bảo hiểm y tế, trong đó tập trung vào đối tượng, mức độ, chính sách và phương thức đóng bảo hiểm y tế, phạm vi được hưởng bảo hiểm y tế, thanh toán chi phí khám chữa bệnh bảo hiểm y tế... Giới thiệu toàn văn một số văn bản pháp luật về bảo hiểm y tế. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aSách hỏi đáp |
---|
653 | |aLuật Lao động |
---|
653 | |aBảo hiểm y tế |
---|
700 | 1 |aPhùng, Thị Cẩm Châu,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLLD|j(10): DSVLLD 006798-807 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLLD|j(10): MSVLLD 016390-9 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(145): PHSTK 001061-205 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachchuyenkhaotuyentap/2017/sachthamkhao/nxbtuphap/hoidapphapluatvebaohiemytethumbimage.jpg |
---|
890 | |a165|b14|c1|d2 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 001205
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)234 NG - PH 2016
|
Sách tham khảo
|
165
|
|
|
|
2
|
PHSTK 001204
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)234 NG - PH 2016
|
Sách tham khảo
|
164
|
|
|
|
3
|
PHSTK 001203
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)234 NG - PH 2016
|
Sách tham khảo
|
163
|
|
|
|
4
|
PHSTK 001202
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)234 NG - PH 2016
|
Sách tham khảo
|
162
|
|
|
|
5
|
PHSTK 001201
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)234 NG - PH 2016
|
Sách tham khảo
|
161
|
|
|
|
6
|
PHSTK 001200
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)234 NG - PH 2016
|
Sách tham khảo
|
160
|
|
|
|
7
|
PHSTK 001199
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)234 NG - PH 2016
|
Sách tham khảo
|
159
|
|
|
|
8
|
PHSTK 001198
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)234 NG - PH 2016
|
Sách tham khảo
|
158
|
|
|
|
9
|
PHSTK 001197
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)234 NG - PH 2016
|
Sách tham khảo
|
157
|
|
|
|
10
|
PHSTK 001196
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)234 NG - PH 2016
|
Sách tham khảo
|
156
|
|
|
|
|
|
|
|
|