- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(N)11(075) GIA 2017
Nhan đề: Giáo trình Luật Hiến pháp nước ngoài /
Kí hiệu phân loại
| 34(N)11(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Hiến pháp nước ngoài /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Thái Vĩnh Thắng chủ biên ; Vũ Hồng Anh, ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 có sửa đổi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an Nhân dân,2017 |
Mô tả vật lý
| 523 tr. ;22 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Hiến pháp nước ngoài, gồm: chế độ bầu cử, các mô hình chính thể và cấu trúc nhà nước, hệ thống cơ quan tư pháp, các đảng phái chính trị, nguyên thủ quốc gia, chính phủ, nghị viện, tổ chức chính quyền địa phương, các mô hình cơ quan bảo hiến của nhà nước; những vấn đề cơ bản của Luật Hiến pháp một số nước trên thế giới như Anh, Bỉ, Nhật Bản,… |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Luật Hiến pháp |
Từ khóa
| Hiến pháp nước ngoài |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Trung Thành |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Vĩnh Thắng,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Hồng Anh,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Dung,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Tô, Văn Hòa,, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(25): DSVGT 006967-91 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 45429 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F0457DF8-DE50-4388-9A59-07CE516337E4 |
---|
005 | 201810091509 |
---|
008 | 181005s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047201143|c73000 |
---|
039 | |a20181009150858|bluongvt|c20181005102238|dhuent|y20170612102931|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(N)11(075)|bGIA 2017 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Hiến pháp nước ngoài /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Thái Vĩnh Thắng chủ biên ; Vũ Hồng Anh, ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 có sửa đổi |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an Nhân dân,|c2017 |
---|
300 | |a523 tr. ;|c22 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Hiến pháp nước ngoài, gồm: chế độ bầu cử, các mô hình chính thể và cấu trúc nhà nước, hệ thống cơ quan tư pháp, các đảng phái chính trị, nguyên thủ quốc gia, chính phủ, nghị viện, tổ chức chính quyền địa phương, các mô hình cơ quan bảo hiến của nhà nước; những vấn đề cơ bản của Luật Hiến pháp một số nước trên thế giới như Anh, Bỉ, Nhật Bản,… |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật Hiến pháp |
---|
653 | |aHiến pháp nước ngoài |
---|
700 | |aLưu, Trung Thành |
---|
700 | |aThái, Vĩnh Thắng,|cGS. TS.|eChủ biên |
---|
700 | |aVũ, Hồng Anh,|cPGS. TS. |
---|
700 | |aNguyễn, Đăng Dung,|cGS. TS. |
---|
700 | |aTô, Văn Hòa,|cTS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(25): DSVGT 006967-91 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2017/giaotrinhluathienphapnuocngoci/agiaotrinhluathienphapnuocngoaithumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a25|b4|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 006991
|
Đọc sinh viên
|
34(N)11(075) GIA 2017
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
2
|
DSVGT 006990
|
Đọc sinh viên
|
34(N)11(075) GIA 2017
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
3
|
DSVGT 006989
|
Đọc sinh viên
|
34(N)11(075) GIA 2017
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
4
|
DSVGT 006988
|
Đọc sinh viên
|
34(N)11(075) GIA 2017
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
5
|
DSVGT 006987
|
Đọc sinh viên
|
34(N)11(075) GIA 2017
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
6
|
DSVGT 006986
|
Đọc sinh viên
|
34(N)11(075) GIA 2017
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
7
|
DSVGT 006985
|
Đọc sinh viên
|
34(N)11(075) GIA 2017
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
8
|
DSVGT 006984
|
Đọc sinh viên
|
34(N)11(075) GIA 2017
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
9
|
DSVGT 006983
|
Đọc sinh viên
|
34(N)11(075) GIA 2017
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
10
|
DSVGT 006982
|
Đọc sinh viên
|
34(N)11(075) GIA 2017
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
|