- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)72(075) GIA 2016
Nhan đề: Giáo trình Tâm lý học tư pháp /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)72(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Tâm lý học tư pháp / Trường Đại học Luật Hà Nội ; Đặng Thanh Nga chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an Nhân dân,2016 |
Mô tả vật lý
| 363 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Tâm lý học tư pháp, gồm: những vấn đề chung; khía cạnh tâm lý của hành vi phạm tội; cơ sở tâm lý của hoạt động điều tra, xét xử vụ án hình sự, hoạt động giáo dục, cải tạo phạm nhân và của quá trình giải quyết vụ án dân sự. |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Tâm lý học tư pháp |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Hiền Minh,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thanh Nga,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Ngọc Thuỷ,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Văn Đức,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Liên Anh,, TS. |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(49): MSVGT 109666-713, MSVGT 109715 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(20): PHGT 000069-88 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 45514 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4E089550-5CBE-4A65-804C-89BE930CE6C9 |
---|
005 | 201810051122 |
---|
008 | 181005s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047214792|c47000 |
---|
039 | |a20181005112213|bhiennt|c20171113141601|dluongvt|y20170629080720|zmaipt |
---|
040 | |a$aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)72(075)|bGIA 2016 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Tâm lý học tư pháp /|c Trường Đại học Luật Hà Nội ; Đặng Thanh Nga chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an Nhân dân,|c2016 |
---|
300 | |a363 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Tâm lý học tư pháp, gồm: những vấn đề chung; khía cạnh tâm lý của hành vi phạm tội; cơ sở tâm lý của hoạt động điều tra, xét xử vụ án hình sự, hoạt động giáo dục, cải tạo phạm nhân và của quá trình giải quyết vụ án dân sự. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTâm lý học tư pháp |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Hiền Minh,|cThS. |
---|
700 | 1|aĐặng, Thanh Nga,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aNgô, Ngọc Thuỷ,|cTS. |
---|
700 | 1|aChu, Văn Đức,|cTS. |
---|
700 | 1|aChu, Liên Anh,|cTS. |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(49): MSVGT 109666-713, MSVGT 109715 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(20): PHGT 000069-88 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2016/giaotrinhtamlihoctuphap/agiaotrinhtamlihoctuphapthumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a69|b287|d2 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 000088
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)72(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
70
|
|
|
|
2
|
PHGT 000087
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)72(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
69
|
|
|
|
3
|
PHGT 000086
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)72(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
68
|
|
|
|
4
|
PHGT 000085
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)72(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
67
|
|
|
|
5
|
PHGT 000084
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)72(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
66
|
|
|
|
6
|
PHGT 000083
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)72(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
65
|
|
|
|
7
|
PHGT 000082
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)72(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
64
|
|
|
|
8
|
PHGT 000081
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)72(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
63
|
|
|
|
9
|
PHGT 000080
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)72(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
62
|
|
|
|
10
|
PHGT 000079
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)72(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
61
|
|
|
|
|
|
|
|
|