- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)41 LUÂ 2017
Nhan đề: Luật Hình sự Việt Nam với các điều ước quốc tế :
Giá tiền | 86000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)41 |
Nhan đề
| Luật Hình sự Việt Nam với các điều ước quốc tế :sách chuyên khảo /Nguyễn Văn Hương chủ biên ; Nguyễn Thị Kim Ngân, Nguyễn Toàn Thắng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2017 |
Mô tả vật lý
| 234 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Phân tích, đánh giá mức độ tương thích của Luật Hình sự Việt Nam với các điều ước quốc tế; chỉ ra những hạn chế, bất cập từ đó đưa ra giải pháp hoàn thiện đối với chế định tổ chức tội phạm và một số nhóm tội như: tội tham nhũng, tội buôn bán người, tội khủng bố, tội phạm quốc tế và tội phạm trong lĩnh vực công nghệ thông tin. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Tội phạm |
Từ khóa
| Điều ước quốc tế |
Từ khóa
| Tội phạm quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Ngân,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hương,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Toàn Thắng,, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHS(12): DSVLHS 002112-21, DSVLHS 002200-1 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHS(40): MSVLHS 011391-430 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(5): PHSTK 003390-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 46648 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9C3CD65F-40AF-4849-8E52-9145055C630D |
---|
005 | 202003131033 |
---|
008 | 170922s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048110727|c86000 |
---|
039 | |a20200313103224|bhuent|c20191125152718|dhuent|y20170922161446|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)41|bLUÂ 2017 |
---|
245 | 00|aLuật Hình sự Việt Nam với các điều ước quốc tế :|bsách chuyên khảo /|cNguyễn Văn Hương chủ biên ; Nguyễn Thị Kim Ngân, Nguyễn Toàn Thắng |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2017 |
---|
300 | |a234 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aPhân tích, đánh giá mức độ tương thích của Luật Hình sự Việt Nam với các điều ước quốc tế; chỉ ra những hạn chế, bất cập từ đó đưa ra giải pháp hoàn thiện đối với chế định tổ chức tội phạm và một số nhóm tội như: tội tham nhũng, tội buôn bán người, tội khủng bố, tội phạm quốc tế và tội phạm trong lĩnh vực công nghệ thông tin. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aTội phạm |
---|
653 | |aĐiều ước quốc tế |
---|
653 | |aTội phạm quốc tế |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Kim Ngân,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Hương,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Toàn Thắng,|cTS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(12): DSVLHS 002112-21, DSVLHS 002200-1 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHS|j(40): MSVLHS 011391-430 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(5): PHSTK 003390-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2017/luathinhsuvietnamvoicacdieuuocquocte/aluathinhsuvietnamvoicacdieuuocquoctethumbimage.jpg |
---|
890 | |a57|b20|c1|d2 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 003394
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)41 LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
62
|
|
|
|
2
|
PHSTK 003393
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)41 LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
61
|
|
|
|
3
|
PHSTK 003392
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)41 LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
60
|
|
|
|
4
|
PHSTK 003391
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)41 LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
59
|
|
|
|
5
|
PHSTK 003390
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)41 LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
58
|
|
|
|
6
|
DSVLHS 002201
|
Đọc sinh viên
|
34(V)41 LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
57
|
|
|
|
7
|
DSVLHS 002200
|
Đọc sinh viên
|
34(V)41 LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
56
|
|
|
|
8
|
MSVLHS 011430
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
55
|
|
|
|
9
|
MSVLHS 011429
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
54
|
|
|
|
10
|
MSVLHS 011428
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
53
|
|
|
|
|
|
|
|
|