• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)23(03)
    Nhan đề: Từ điển giải thích thuật ngữ Luật học :

Kí hiệu phân loại 34(V)23(03)
Kí hiệu phân loại 34(V)24(03)
Kí hiệu phân loại 34.62(03)
Tác giả TT Trường Đại học Luật Hà Nội
Nhan đề Từ điển giải thích thuật ngữ Luật học :Luật Đất đai, Luật Lao động, Tư pháp quốc tế /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Ngọc Hòa chủ biên ; Phạm Đức Bảo ... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Công an nhân dân,1999
Mô tả vật lý 250 tr. ;20 cm.
Tóm tắt Tập hợp các thuật ngữ thuộc chuyên ngành Luật Đất đai, Luật Lao động và Tư pháp quốc tế. Mỗi thuật ngữ được trình bày thành 2 phần (phần định nghĩa và phần giải thích) và được sắp xếp theo trật tự chữ cái tiếng Việt.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Tư pháp quốc tế
Từ khóa Luật Lao động
Từ khóa Từ điển
Từ khóa Luật Đất đai
Tác giả(bs) CN Thái, Vĩnh Thắng,, PTS.
Tác giả(bs) CN Đinh, Văn Thanh,, PTS.
Tác giả(bs) CN Chu, Thanh Hưởng
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Quang Tuyến
Tác giả(bs) CN Phạm, Đức Bảo
Tác giả(bs) CN Vũ, Thu Hạnh
Tác giả(bs) CN Lê, Thị Sơn,, PTS.
Tác giả(bs) CN Võ, Đình Toàn,, PTS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Ngọc Hoà,, PGS. PTS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Công Bình,, ThS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Viết Tý,, ThS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Kim Phụng,, ThS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Huyên,, ThS.
Tác giả(bs) CN Phan, Chí Hiếu,, PTS.
Tác giả(bs) CN Trần, Minh Hương,, PTS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thuận,, ThS.
Tác giả(bs) CN Ngô, Thị Hường,, ThS.
Tác giả(bs) CN Trần, Quang Huy,, ThS.
Tác giả(bs) CN Phạm, Công Lạc,, ThS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Bá Diến,, PTS.
Giá tiền 25000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLDD(10): DSVLDD1000-9
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLDD(100): MSVLDD 006100-99
000 00000cam a2200000 a 4500
001513
0022
004590
005202002231522
008020828s1999 vm| e d 000 0 vie d
0091 0
039|a20200223152137|bluongvt|c20200223151408|dluongvt|y200208281024|ztuttt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)23(03)
084 |a34(V)24(03)
084 |a34.62(03)
090 |a34(V)24(03)|bTƯ 1999
1101 |aTrường Đại học Luật Hà Nội
24510|aTừ điển giải thích thuật ngữ Luật học :|bLuật Đất đai, Luật Lao động, Tư pháp quốc tế /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Ngọc Hòa chủ biên ; Phạm Đức Bảo ... [et al.]
260 |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c1999
300 |a250 tr. ;|c20 cm.
520 |aTập hợp các thuật ngữ thuộc chuyên ngành Luật Đất đai, Luật Lao động và Tư pháp quốc tế. Mỗi thuật ngữ được trình bày thành 2 phần (phần định nghĩa và phần giải thích) và được sắp xếp theo trật tự chữ cái tiếng Việt.
653 |aViệt Nam
653 |aTư pháp quốc tế
653 |aLuật Lao động
653 |aTừ điển
653 |aLuật Đất đai
7001 |aThái, Vĩnh Thắng,|cPTS.
7001 |aĐinh, Văn Thanh,|cPTS.
7001 |aChu, Thanh Hưởng
7001 |aNguyễn, Quang Tuyến
7001 |aPhạm, Đức Bảo
7001 |aVũ, Thu Hạnh
7001 |aLê, Thị Sơn,|cPTS.
7001 |aVõ, Đình Toàn,|cPTS.
7001 |aNguyễn, Ngọc Hoà,|cPGS. PTS.,|eChủ biên
7001 |aNguyễn, Công Bình,|cThS.
7001 |aNguyễn, Viết Tý,|cThS.
7001 |aNguyễn, Kim Phụng,|cThS.
7001 |aNguyễn, Văn Huyên,|cThS.
7001 |aPhan, Chí Hiếu,|cPTS.
7001 |aTrần, Minh Hương,|cPTS.
7001 |aNguyễn, Thị Thuận,|cThS.
7001 |aNgô, Thị Hường,|cThS.
7001 |aTrần, Quang Huy,|cThS.
7001 |aPhạm, Công Lạc,|cThS.
7001 |aNguyễn, Bá Diến,|cPTS.
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLDD|j(10): DSVLDD1000-9
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLDD|j(100): MSVLDD 006100-99
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/1999/tudiengiaithichthuatnguluathocluatdatdai,luatlaodong,tuphapquocte/atudiengiaithichthuatnguluathocluatdatdai,luatlaodong,tuphapquoctethumbimage.jpg
890|a110|b42|c1|d2
930 |aHà Thị Ngọc
950 |a25000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVLDD 006199 Mượn sinh viên 34(V)24(03) TƯ 1999 Sách tham khảo 2 110
2 MSVLDD 006198 Mượn sinh viên 34(V)24(03) TƯ 1999 Sách tham khảo 2 109
3 MSVLDD 006197 Mượn sinh viên 34(V)24(03) TƯ 1999 Sách tham khảo 2 108
4 MSVLDD 006196 Mượn sinh viên 34(V)24(03) TƯ 1999 Sách tham khảo 2 107
5 MSVLDD 006195 Mượn sinh viên 34(V)24(03) TƯ 1999 Sách tham khảo 2 106
6 MSVLDD 006194 Mượn sinh viên 34(V)24(03) TƯ 1999 Sách tham khảo 2 105
7 MSVLDD 006193 Mượn sinh viên 34(V)24(03) TƯ 1999 Sách tham khảo 2 104
8 MSVLDD 006192 Mượn sinh viên 34(V)24(03) TƯ 1999 Sách tham khảo 2 103
9 MSVLDD 006191 Mượn sinh viên 34(V)24(03) TƯ 1999 Sách tham khảo 2 102
10 MSVLDD 006190 Mượn sinh viên 34(V)24(03) TƯ 1999 Sách tham khảo 2 101