• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)51
    Nhan đề: Mô hình luật Tố tụng hình sự Việt Nam /

Kí hiệu phân loại 34(V)51
Tác giả CN Hoàng, Thị Sơn
Nhan đề Mô hình luật Tố tụng hình sự Việt Nam /Hoàng Thị Sơn, Bùi Kiên Điện
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi, bổ sung
Thông tin xuất bản Hà Nội :Công an nhân dân,2000
Mô tả vật lý 210 tr. ;19 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật Tố tụng hình sự
Từ khóa Tố tụng hình sự
Tác giả(bs) CN Bùi, Kiên Điện,, ThS
Giá tiền 17000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênTHS(10): DSVTHS0647-56
Địa chỉ DHLMượn sinh viênTHS(440): MSVTHS2241-6, MSVTHS2248-54, MSVTHS2256-67, MSVTHS2269-73, MSVTHS2275-84, MSVTHS2286-9, MSVTHS2292-4, MSVTHS2296-307, MSVTHS2309-12, MSVTHS2314-34, MSVTHS2336-47, MSVTHS2349-68, MSVTHS2370-2, MSVTHS2374-84, MSVTHS2386-94, MSVTHS2396-401, MSVTHS2403-5, MSVTHS2407-15, MSVTHS2417-39, MSVTHS2441-4, MSVTHS2446-56, MSVTHS2458-91, MSVTHS2493-7, MSVTHS2499-512, MSVTHS2514-8, MSVTHS2520-7, MSVTHS2529-39, MSVTHS2541-5, MSVTHS2547, MSVTHS2549-60, MSVTHS2562-79, MSVTHS2581-7, MSVTHS2589-606, MSVTHS2608-19, MSVTHS2621-40, MSVTHS2643-82, MSVTHS2684-96, MSVTHS2698-704, MSVTHS2706-20
000 00000cam a2200000 a 4500
0015349
0022
0046509
005202112031428
008020722s2000 vm| fe 000 0 vie d
0091 0
039|a20211203142628|bhiennt|c20190301141150|dhiennt|y200208121036|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)51
090 |a34(V)51|bHO - S 2000
1001 |aHoàng, Thị Sơn
24510|aMô hình luật Tố tụng hình sự Việt Nam /|cHoàng Thị Sơn, Bùi Kiên Điện
250 |aTái bản lần thứ 1, có sửa đổi, bổ sung
260 |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2000
300 |a210 tr. ;|c19 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aLuật Tố tụng hình sự
653 |aTố tụng hình sự
7001 |aBùi, Kiên Điện,|cThS
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cTHS|j(10): DSVTHS0647-56
852|aDHL|bMượn sinh viên|cTHS|j(440): MSVTHS2241-6, MSVTHS2248-54, MSVTHS2256-67, MSVTHS2269-73, MSVTHS2275-84, MSVTHS2286-9, MSVTHS2292-4, MSVTHS2296-307, MSVTHS2309-12, MSVTHS2314-34, MSVTHS2336-47, MSVTHS2349-68, MSVTHS2370-2, MSVTHS2374-84, MSVTHS2386-94, MSVTHS2396-401, MSVTHS2403-5, MSVTHS2407-15, MSVTHS2417-39, MSVTHS2441-4, MSVTHS2446-56, MSVTHS2458-91, MSVTHS2493-7, MSVTHS2499-512, MSVTHS2514-8, MSVTHS2520-7, MSVTHS2529-39, MSVTHS2541-5, MSVTHS2547, MSVTHS2549-60, MSVTHS2562-79, MSVTHS2581-7, MSVTHS2589-606, MSVTHS2608-19, MSVTHS2621-40, MSVTHS2643-82, MSVTHS2684-96, MSVTHS2698-704, MSVTHS2706-20
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2000/mohinhluattotunghinhsuvietnam/amohinhluattotunghinhsuvietnamthumbimage.jpg
890|a450|b111|c1|d2
930 |aKhuất Thị Yến
950 |a17000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVTHS2720 Mượn sinh viên 34(V)51 HO - S 2000 Sách tham khảo 2 452
2 MSVTHS2719 Mượn sinh viên 34(V)51 HO - S 2000 Sách tham khảo 2 451
3 MSVTHS2718 Mượn sinh viên 34(V)51 HO - S 2000 Sách tham khảo 2 450
4 MSVTHS2717 Mượn sinh viên 34(V)51 HO - S 2000 Sách tham khảo 2 449
5 MSVTHS2716 Mượn sinh viên 34(V)51 HO - S 2000 Sách tham khảo 2 448
6 MSVTHS2715 Mượn sinh viên 34(V)51 HO - S 2000 Sách tham khảo 2 447
7 MSVTHS2714 Mượn sinh viên 34(V)51 HO - S 2000 Sách tham khảo 2 446
8 MSVTHS2713 Mượn sinh viên 34(V)51 HO - S 2000 Sách tham khảo 2 445
9 MSVTHS2712 Mượn sinh viên 34(V)51 HO - S 2000 Sách tham khảo 2 444
10 MSVTHS2711 Mượn sinh viên 34(V)51 HO - S 2000 Sách tham khảo 2 443