- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)411(075) GIA 2018
Nhan đề: Giáo trình Luật Hình sự Việt Nam.
Kí hiệu phân loại
| 34(V)411(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Hình sự Việt Nam.Phần các tội phạm,Quyển 1 /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Ngọc Hòa chủ biên ; Phạm Bích Học, ... [et al.] |
Lần xuất bản
| In lần thứ 21 có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an Nhân dân, 2018 |
Mô tả vật lý
| 470 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn Luật Hình sự Việt Nam (phần các tội phạm), gồm: các tội xâm phạm an ninh quốc gia; xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con người; các tội xâm phạm quyền tự do của con người, quyền tự do dân chủ của công dân; xâm phạm sở hữu; các tội xâm phạm chế độ hôn nhân, gia đình; xâm phạm trật tự quản lý kinh tế và các tội phạm về môi trường. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Tội phạm |
Từ khóa
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Sơn,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Tuyết Miên,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Quang Vinh,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hòa,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Bích Học,, ThS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(65): DSVGT 006734-73, DSVGT 007257-81 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(800): MSVGT 108846-9645 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(130): PHGT 000239-368 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 56377 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A4632FA0-E8AE-4FED-B01D-508721928C04 |
---|
005 | 201912191025 |
---|
008 | 180508s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047231669|c62000 |
---|
039 | |a20191219102543|bhuent|c20181010141847|dluongvt|y20180508141934|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)411(075)|bGIA 2018 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Hình sự Việt Nam.|nPhần các tội phạm,|pQuyển 1 /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Ngọc Hòa chủ biên ; Phạm Bích Học, ... [et al.] |
---|
250 | |aIn lần thứ 21 có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an Nhân dân, |c2018 |
---|
300 | |a470 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn Luật Hình sự Việt Nam (phần các tội phạm), gồm: các tội xâm phạm an ninh quốc gia; xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con người; các tội xâm phạm quyền tự do của con người, quyền tự do dân chủ của công dân; xâm phạm sở hữu; các tội xâm phạm chế độ hôn nhân, gia đình; xâm phạm trật tự quản lý kinh tế và các tội phạm về môi trường. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aTội phạm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Sơn,|cGS. TS. |
---|
700 | 1 |aDương, Tuyết Miên,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aTrương, Quang Vinh,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Hòa,|cGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aPhạm, Bích Học,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(65): DSVGT 006734-73, DSVGT 007257-81 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(800): MSVGT 108846-9645 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(130): PHGT 000239-368 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2018/giaotrinhluathinhsuvietnamquyen1phancactoipham/giaotrinhluathinhsuvietnamquyen1phancactoiphamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a995|b638|c1|d2 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 007281
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
995
|
|
|
|
2
|
PHGT 000368
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)411(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
995
|
|
|
|
3
|
PHGT 000367
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)411(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
994
|
|
|
|
4
|
DSVGT 007280
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
994
|
|
|
|
5
|
DSVGT 007279
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
993
|
|
|
|
6
|
PHGT 000366
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)411(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
993
|
|
|
|
7
|
DSVGT 007278
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
992
|
|
|
|
8
|
PHGT 000365
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)411(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
992
|
|
|
|
9
|
PHGT 000364
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)411(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
991
|
|
|
|
10
|
DSVGT 007277
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
991
|
|
|
|
|
|
|
|
|