• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34.613 BAO 2018
    Nhan đề: Bảo lưu điều ước quốc tế - Khía cạnh pháp luật và thực tiễn :

Giá tiền 70000
Kí hiệu phân loại 34.613
Nhan đề Bảo lưu điều ước quốc tế - Khía cạnh pháp luật và thực tiễn : sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Kim Ngân chủ biên ; Nguyễn Toàn Thắng, ... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội : Lao động, 2018
Mô tả vật lý 346 tr. ; 19 cm.
Tóm tắt Trình bày một số vấn đề lý luận về bảo lưu điều ước quốc tế. Nghiên cứu các quy định của pháp luật quốc tế và pháp luật Việt Nam về bảo lưu điều ước quốc tế. Phân tích thực tiễn bảo lưu điều ước quốc tế của Việt Nam và một số quốc gia trong một số lĩnh vực cụ thể.
Từ khóa Luật Quốc tế
Từ khóa Điều ước quốc tế
Từ khóa Bảo lưu điều ước quốc tế
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Kim Ngân,, TS.
Tác giả(bs) CN Lê, Thị Anh Đào,, TS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Hồng Yến,, ThS.
Tác giả(bs) CN Phạm, Thị Bắc Hà,, ThS.
Tác giả(bs) CN Đỗ, Quí Hoàng,, ThS.
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Thu Thủy,, ThS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Toàn Thắng,, TS.
Tác giả(bs) CN Mạc, Thị Hoài Thương,, ThS.
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLQT(20): DSVLQT 002234-43, DSVLQT 002326-35
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLQT(30): MSVLQT 004149-78
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(20): PHSTK 000001-20
000 00000nam#a2200000ua#4500
00162588
0022
004A4249307-29C3-4FB3-B5C9-00EFD0B8D11F
005201806071349
008180524s2018 vm vie
0091 0
020 |a9786045995846|c70000
039|a20180607134936|bluongvt|c20180528082707|dhuent|y20180524144029|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm
084 |a34.613|bBAO 2018
24500|aBảo lưu điều ước quốc tế - Khía cạnh pháp luật và thực tiễn : |bsách chuyên khảo / |cNguyễn Thị Kim Ngân chủ biên ; Nguyễn Toàn Thắng, ... [et al.]
260 |aHà Nội : |bLao động, |c2018
300 |a346 tr. ; |c19 cm.
520|aTrình bày một số vấn đề lý luận về bảo lưu điều ước quốc tế. Nghiên cứu các quy định của pháp luật quốc tế và pháp luật Việt Nam về bảo lưu điều ước quốc tế. Phân tích thực tiễn bảo lưu điều ước quốc tế của Việt Nam và một số quốc gia trong một số lĩnh vực cụ thể.
653 |aLuật Quốc tế
653 |aĐiều ước quốc tế
653 |aBảo lưu điều ước quốc tế
7001 |aNguyễn, Thị Kim Ngân,|cTS.|eChủ biên
7001 |aLê, Thị Anh Đào,|cTS.
7001 |aNguyễn, Thị Hồng Yến,|cThS.
7001 |aPhạm, Thị Bắc Hà,|cThS.
7001 |aĐỗ, Quí Hoàng,|cThS.
7001 |aTrần, Thị Thu Thủy,|cThS.
7001 |aNguyễn, Toàn Thắng,|cTS.
7001 |aMạc, Thị Hoài Thương,|cThS.
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(20): DSVLQT 002234-43, DSVLQT 002326-35
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLQT|j(30): MSVLQT 004149-78
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(20): PHSTK 000001-20
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieugiangvien/2018/baoluudieuuocquoctekhiacanhphapluatvathuctien/baoluudieuuocquoctekhiacanhphapluatvathuctienthumbimage.jpg
890|a70|b43|c1|d2
925 |aG
926 |a0
927 |aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 000020 Phân hiệu Đắk Lắk 34.613 BAO 2018 Sách tham khảo 70
2 PHSTK 000019 Phân hiệu Đắk Lắk 34.613 BAO 2018 Sách tham khảo 69
3 PHSTK 000018 Phân hiệu Đắk Lắk 34.613 BAO 2018 Sách tham khảo 68
4 PHSTK 000017 Phân hiệu Đắk Lắk 34.613 BAO 2018 Sách tham khảo 67
5 PHSTK 000016 Phân hiệu Đắk Lắk 34.613 BAO 2018 Sách tham khảo 66
6 PHSTK 000015 Phân hiệu Đắk Lắk 34.613 BAO 2018 Sách tham khảo 65
7 PHSTK 000014 Phân hiệu Đắk Lắk 34.613 BAO 2018 Sách tham khảo 64
8 PHSTK 000013 Phân hiệu Đắk Lắk 34.613 BAO 2018 Sách tham khảo 63
9 PHSTK 000012 Phân hiệu Đắk Lắk 34.613 BAO 2018 Sách tham khảo 62
10 PHSTK 000011 Phân hiệu Đắk Lắk 34.613 BAO 2018 Sách tham khảo 61