• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)42(075) GIA 2017
    Nhan đề: Giáo trình Tội phạm học /

Kí hiệu phân loại 34(V)42(075)
Tác giả TT Trường Đại học Luật Hà Nội
Nhan đề Giáo trình Tội phạm học /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Lê Thị Sơn chủ biên ; Dương Tuyết Miên, ... [et al.]
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 5, có sửa đổi, bổ sung
Thông tin xuất bản Hà Nội : Công an Nhân dân, 2017
Mô tả vật lý 228 tr. ;21 cm.
Tóm tắt Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Tội phạm học, gồm: khái niệm, nhiệm vụ, quá trình hình thành và phát triển của tội phạm học; tình hình tội phạm; nguyên nhân của tội phạm; nhân thân người phạm tội; nạn nhân của tội phạm và phòng ngừa tội phạm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Tội phạm
Từ khóa Giáo trình
Từ khóa Tội phạm học
Tác giả(bs) CN Lê, Thị Sơn,, PGS. TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Ngọc Hoà,, GS. TS.
Tác giả(bs) CN Dương, Tuyết Miên,, PGS. TS.
Tác giả(bs) CN Trần, Hữu Tráng,, PGS. TS.
Tác giả(bs) CN Lý, Văn Quyền., TS.
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGT(25): DSVGT 007232-56
Địa chỉ DHLMượn sinh viênGT(50): MSVGT 109816-65
000 00000nam#a2200000ua#4500
00167133
0021
0048311C147-4ACC-4276-86A1-D54168B7C4E2
005201810101428
008181005s2017 vm vie
0091 0
020 |a9786047223794|c29000
039|a20181010142753|bluongvt|c20181005105954|dhiennt|y20180720083242|zhientt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |aVN
084 |a34(V)42(075)|bGIA 2017
1102 |aTrường Đại học Luật Hà Nội
24510|aGiáo trình Tội phạm học /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Lê Thị Sơn chủ biên ; Dương Tuyết Miên, ... [et al.]
250 |aTái bản lần thứ 5, có sửa đổi, bổ sung
260 |aHà Nội : |bCông an Nhân dân, |c2017
300 |a228 tr. ;|c21 cm.
520 |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Tội phạm học, gồm: khái niệm, nhiệm vụ, quá trình hình thành và phát triển của tội phạm học; tình hình tội phạm; nguyên nhân của tội phạm; nhân thân người phạm tội; nạn nhân của tội phạm và phòng ngừa tội phạm.
653 |aViệt Nam
653 |aTội phạm
653 |aGiáo trình
653 |aTội phạm học
7001 |aLê, Thị Sơn,|cPGS. TS.,|eChủ biên
7001 |aNguyễn, Ngọc Hoà,|cGS. TS.
7001 |aDương, Tuyết Miên,|cPGS. TS.
7001 |aTrần, Hữu Tráng,|cPGS. TS.
7001 |aLý, Văn Quyền.|cTS.
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(25): DSVGT 007232-56
852|aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(50): MSVGT 109816-65
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2017/giaotrinhtoiphamhoc/agiaotrinhtoiphamhocthumbimage.jpg
890|c1|a75|b221|d2
925 |aG
926 |a0
927 |aGT
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVGT 109865 Mượn sinh viên 34(V)42(075) GIA 2017 Giáo trình 75
2 MSVGT 109864 Mượn sinh viên 34(V)42(075) GIA 2017 Giáo trình 74
3 MSVGT 109863 Mượn sinh viên 34(V)42(075) GIA 2017 Giáo trình 73
4 MSVGT 109862 Mượn sinh viên 34(V)42(075) GIA 2017 Giáo trình 72
5 MSVGT 109861 Mượn sinh viên 34(V)42(075) GIA 2017 Giáo trình 71
6 MSVGT 109859 Mượn sinh viên 34(V)42(075) GIA 2017 Giáo trình 69
7 MSVGT 109857 Mượn sinh viên 34(V)42(075) GIA 2017 Giáo trình 67
8 MSVGT 109854 Mượn sinh viên 34(V)42(075) GIA 2017 Giáo trình 64
9 MSVGT 109853 Mượn sinh viên 34(V)42(075) GIA 2017 Giáo trình 63
10 MSVGT 109852 Mượn sinh viên 34(V)42(075) GIA 2017 Giáo trình 62