- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)529(075) GIA 2018
Nhan đề: Giáo trình Luật Thi hành án dân sự Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)529(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Thi hành án dân sự Việt Nam / Trường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Nguyễn Công Bình, Bùi Thị Huyền ; Nguyễn Triều Dương, ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an Nhân dân,2018 |
Mô tả vật lý
| 400 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Thi hành án dân sự Việt Nam, gồm: khái niệm, vai trò, nguyên tắc cơ bản của Luật Thi hành án dân sự Việt Nam; cơ quan, tổ chức và cá nhân trong thi hành án dân sự; thời hiệu, thẩm quyền và thủ tục thi hành án dân sự; biện pháp bảo đảm và biện pháp cưỡng chế thi hành án dân sự, ... |
Từ khóa
| Luật Tố tụng dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Thi hành án dân sự |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Hà,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Công Bình,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Anh Tuấn,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Huyền,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Triều Dương,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Phương Thảo,, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(25): DSVGT 007182-206 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(50): MSVGT 109716-65 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 67139 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 74CC08C0-214F-430D-AD60-21E77D16D3F3 |
---|
005 | 201810101432 |
---|
008 | 181005s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047231782|c52000 |
---|
039 | |a20181010143243|bluongvt|c20181005112446|dhiennt|y20180724102739|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)529(075)|bGIA 2018 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Thi hành án dân sự Việt Nam / |cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Nguyễn Công Bình, Bùi Thị Huyền ; Nguyễn Triều Dương, ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an Nhân dân,|c2018 |
---|
300 | |a400 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Thi hành án dân sự Việt Nam, gồm: khái niệm, vai trò, nguyên tắc cơ bản của Luật Thi hành án dân sự Việt Nam; cơ quan, tổ chức và cá nhân trong thi hành án dân sự; thời hiệu, thẩm quyền và thủ tục thi hành án dân sự; biện pháp bảo đảm và biện pháp cưỡng chế thi hành án dân sự, ... |
---|
653 | |aLuật Tố tụng dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aThi hành án dân sự |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thu Hà,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Công Bình,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrần, Anh Tuấn,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aBùi, Thị Huyền,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Triều Dương,|cTS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Phương Thảo,|cTS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(25): DSVGT 007182-206 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(50): MSVGT 109716-65 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2018/giaotrinhluatthihanhandansuvietnam/agiaotrinhluatthihanhandansuvietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a75|b151|d2 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 109765
|
Mượn sinh viên
|
34(V)529(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
2
|
MSVGT 109764
|
Mượn sinh viên
|
34(V)529(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
3
|
MSVGT 109763
|
Mượn sinh viên
|
34(V)529(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
4
|
MSVGT 109762
|
Mượn sinh viên
|
34(V)529(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
5
|
MSVGT 109761
|
Mượn sinh viên
|
34(V)529(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
71
|
|
|
|
6
|
MSVGT 109759
|
Mượn sinh viên
|
34(V)529(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
69
|
|
|
|
7
|
MSVGT 109757
|
Mượn sinh viên
|
34(V)529(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
67
|
|
|
|
8
|
MSVGT 109756
|
Mượn sinh viên
|
34(V)529(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
66
|
|
|
|
9
|
MSVGT 109755
|
Mượn sinh viên
|
34(V)529(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
65
|
|
|
|
10
|
MSVGT 109754
|
Mượn sinh viên
|
34(V)529(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
64
|
|
|
|
|
|
|
|
|