- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)21(075) GIA 2018
Nhan đề: Giáo trình Luật Ngân sách nhà nước /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)21(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Ngân sách nhà nước /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Văn Tuyến chủ biên ; Nguyễn Thị Ánh Vân, ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 15, có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an Nhân dân,2018 |
Mô tả vật lý
| 280 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Ngân sách nhà nước, gồm: tổ chức hệ thống ngân sách; lập dự toán; chấp hành và quyết toán; quản lý quỹ và xử lý vi phạm pháp luật về ngân sách nhà nước. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Luật Ngân sách nhà nước |
Từ khóa
| Ngân sách nhà nước |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Cương,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Giang Thu,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tuyến,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ánh Vân,, PGS. TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(25): DSVGT 007107-31 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(100): PHGT 001394-493 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 67141 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5796EAC3-6514-4925-9842-83BE83F00218 |
---|
005 | 201810091453 |
---|
008 | 180724s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047231805|c35000 |
---|
039 | |a20181009145311|bluongvt|c20181005092438|dhuent|y20180724145455|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)21(075)|bGIA 2018 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Ngân sách nhà nước /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Văn Tuyến chủ biên ; Nguyễn Thị Ánh Vân, ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 15, có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an Nhân dân,|c2018 |
---|
300 | |a280 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Ngân sách nhà nước, gồm: tổ chức hệ thống ngân sách; lập dự toán; chấp hành và quyết toán; quản lý quỹ và xử lý vi phạm pháp luật về ngân sách nhà nước. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật Ngân sách nhà nước |
---|
653 | |aNgân sách nhà nước |
---|
700 | 1 |aVũ, Văn Cương,|cTS. |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thị Giang Thu,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Tuyến,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Ánh Vân,|cPGS. TS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(25): DSVGT 007107-31 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(100): PHGT 001394-493 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2018/giaotrinhluatngansachnhanuoc/agiaotrinhluatngansachnhanuocthumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a125|b26|d2 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 001493
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)21(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
125
|
|
|
|
2
|
PHGT 001492
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)21(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
124
|
|
|
|
3
|
PHGT 001491
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)21(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
123
|
|
|
|
4
|
PHGT 001490
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)21(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
122
|
|
|
|
5
|
PHGT 001489
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)21(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
121
|
|
|
|
6
|
PHGT 001488
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)21(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
120
|
|
|
|
7
|
PHGT 001487
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)21(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
119
|
|
|
|
8
|
PHGT 001486
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)21(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
118
|
|
|
|
9
|
PHGT 001483
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)21(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
115
|
|
|
|
10
|
PHGT 001482
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)21(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
114
|
|
|
|
|
|
|
|
|