- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34.629(075) GIA 2018
Nhan đề: Giáo trình Luật So sánh /
Kí hiệu phân loại
| 34.629(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật So sánh / Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Quốc Hoàn chủ biên ; Phạm Trí Hùng, ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 13 có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an Nhân dân,2018 |
Mô tả vật lý
| 552 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật So sánh, gồm: những vấn đề chung về Luật So sánh; một số dòng họ pháp luật cơ bản trên thế giới và hệ thống pháp luật của một số quốc gia ở Châu Á. |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Luật So sánh |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Vĩnh Thắng,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Hoàn,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Tiến,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ánh Vân,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Trí Hùng,, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(25): DSVGT 007207-31 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(50): MSVGT 109766-815 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 67374 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39DAEAEB-B6EE-4264-8174-47ECAA508D65 |
---|
005 | 201810101429 |
---|
008 | 181005s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047231980|c70000 |
---|
039 | |a20181010142912|bluongvt|c20181005110030|dhiennt|y20180824143234|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34.629(075)|bGIA 2018 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật So sánh / |cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Quốc Hoàn chủ biên ; Phạm Trí Hùng, ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 13 có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an Nhân dân,|c2018 |
---|
300 | |a552 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật So sánh, gồm: những vấn đề chung về Luật So sánh; một số dòng họ pháp luật cơ bản trên thế giới và hệ thống pháp luật của một số quốc gia ở Châu Á. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật So sánh |
---|
700 | 1 |aThái, Vĩnh Thắng,|cGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quốc Hoàn,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aLê, Minh Tiến,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Ánh Vân,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aPhạm, Trí Hùng,|cTS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(25): DSVGT 007207-31 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(50): MSVGT 109766-815 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2018/giaotrinhluatsosanh/agiaotrinhluatsosanhthumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a75|b283|d2 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 109815
|
Mượn sinh viên
|
34.629(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
2
|
MSVGT 109814
|
Mượn sinh viên
|
34.629(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
3
|
MSVGT 109813
|
Mượn sinh viên
|
34.629(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
4
|
MSVGT 109812
|
Mượn sinh viên
|
34.629(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
5
|
MSVGT 109811
|
Mượn sinh viên
|
34.629(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
71
|
|
|
|
6
|
MSVGT 109810
|
Mượn sinh viên
|
34.629(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
70
|
|
|
|
7
|
MSVGT 109809
|
Mượn sinh viên
|
34.629(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
69
|
|
|
|
8
|
MSVGT 109808
|
Mượn sinh viên
|
34.629(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
68
|
|
|
|
9
|
MSVGT 109807
|
Mượn sinh viên
|
34.629(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
67
|
|
|
|
10
|
MSVGT 109806
|
Mượn sinh viên
|
34.629(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
66
|
|
|
|
|
|
|
|
|