- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)24 PHA 2018
Nhan đề: Pháp luật đất đai Việt Nam từ năm 1945 đến nay :
Giá tiền | 96000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)24 |
Nhan đề
| Pháp luật đất đai Việt Nam từ năm 1945 đến nay :sách chuyên khảo /Nguyễn Quang Tuyến chủ biên ; Trần Thị Minh Châu, Nguyễn Đình Bồng, Nguyễn Thị Thu Hồng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2018 |
Mô tả vật lý
| 312 tr. : minh họa ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của pháp luật đất đai về sở hữu đất đai, quản lí nhà nước về đất đai và sử dụng đất ở Việt Nam từ năm 1945 đến nay. Chỉ ra những thành tựu, hạn chế và đề xuất các giải pháp nhằm tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật đất đai Việt Nam trong thời gian tới. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Đất đai |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Tuyến,, PGS. TS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDD(10): DSVLDD 007344-53 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLDD(20): MSVLDD 016955-74 |
|
000
| 01470nam a22003018a 4500 |
---|
001 | 71633 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 02EDA5DA-D7FC-4379-962B-FF26A8B18812 |
---|
005 | 201908131719 |
---|
008 | 190731s2018 vm ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045738757|c96000 |
---|
039 | |a20190813171548|bluongvt|c20190731103833|dhiennt|y20190723104401|zhuent |
---|
040 | |aVN-TVQG|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)24|bPHA 2018 |
---|
245 | 00|aPháp luật đất đai Việt Nam từ năm 1945 đến nay :|bsách chuyên khảo /|cNguyễn Quang Tuyến chủ biên ; Trần Thị Minh Châu, Nguyễn Đình Bồng, Nguyễn Thị Thu Hồng |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2018 |
---|
300 | |a312 tr. : |bminh họa ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 307 - 310.|b41 |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của pháp luật đất đai về sở hữu đất đai, quản lí nhà nước về đất đai và sử dụng đất ở Việt Nam từ năm 1945 đến nay. Chỉ ra những thành tựu, hạn chế và đề xuất các giải pháp nhằm tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật đất đai Việt Nam trong thời gian tới. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Đất đai |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quang Tuyến,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDD|j(10): DSVLDD 007344-53 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLDD|j(20): MSVLDD 016955-74 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieugiangvien/2019/phapluatdatdaivietnamtunam1945dennay/phapluatdatdaivietnamtunam1945dennaythumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b20|c1|d2 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLDD 016974
|
Mượn sinh viên
|
34(V)24 PHA 2018
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
2
|
MSVLDD 016973
|
Mượn sinh viên
|
34(V)24 PHA 2018
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
3
|
MSVLDD 016972
|
Mượn sinh viên
|
34(V)24 PHA 2018
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
4
|
MSVLDD 016971
|
Mượn sinh viên
|
34(V)24 PHA 2018
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
5
|
MSVLDD 016970
|
Mượn sinh viên
|
34(V)24 PHA 2018
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
6
|
MSVLDD 016969
|
Mượn sinh viên
|
34(V)24 PHA 2018
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
7
|
MSVLDD 016968
|
Mượn sinh viên
|
34(V)24 PHA 2018
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
8
|
MSVLDD 016967
|
Mượn sinh viên
|
34(V)24 PHA 2018
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
9
|
MSVLDD 016966
|
Mượn sinh viên
|
34(V)24 PHA 2018
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
10
|
MSVLDD 016965
|
Mượn sinh viên
|
34(V)24 PHA 2018
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
|
|
|
|
|