- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)311.4 PH - T 2019
Nhan đề: Pháp luật về thừa kế ở Việt Nam - Nhận thức và áp dụng /
Giá tiền | 160000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)311.4 |
Tác giả CN
| Phùng, Trung Tập, PGS. TS. |
Nhan đề
| Pháp luật về thừa kế ở Việt Nam - Nhận thức và áp dụng / Phùng Trung Tập |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên, 2019 |
Mô tả vật lý
| 445 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu một số qui định pháp luật về thừa kế dưới chế độ dân chủ nhân dân. Phân tích thực trạng áp dụng pháp luật thừa kế trong việc chia di sản, thừa kế di sản trong hỗ trợ sinh sản và quan hệ đồng tính và các nội dung pháp luật về quyền đối với bất động sản liền kề, quyền hưởng dụng, quyền bề mặt được xác lập theo di chúc. |
Từ khóa
| Luật Dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Thừa kế |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDS(20): DSVLDS 002784-803 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLDS(30): MSVLDS 011938-67 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 80596 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0A4324F1-E903-44D0-94A2-D2F2751E476F |
---|
005 | 202010161100 |
---|
008 | 201016s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049869457|c160000 |
---|
039 | |a20201016105941|bluongvt|c20201016101146|dhiennt|y20201009170628|zhoanvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)311.4|bPH - T 2019 |
---|
100 | 1 |aPhùng, Trung Tập|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aPháp luật về thừa kế ở Việt Nam - Nhận thức và áp dụng / |cPhùng Trung Tập |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c2019 |
---|
300 | |a445 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 442 - 443.|b22 |
---|
520 | |aNghiên cứu một số qui định pháp luật về thừa kế dưới chế độ dân chủ nhân dân. Phân tích thực trạng áp dụng pháp luật thừa kế trong việc chia di sản, thừa kế di sản trong hỗ trợ sinh sản và quan hệ đồng tính và các nội dung pháp luật về quyền đối với bất động sản liền kề, quyền hưởng dụng, quyền bề mặt được xác lập theo di chúc. |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThừa kế |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(20): DSVLDS 002784-803 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLDS|j(30): MSVLDS 011938-67 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/thanhnien/phapluatvethuakeovietnamnhanthucvavandungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b11|c1|d2 |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLDS 011967
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.4 PH - T 2019
|
Sách tham khảo
|
50
|
|
|
|
2
|
MSVLDS 011966
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.4 PH - T 2019
|
Sách tham khảo
|
49
|
|
|
|
3
|
MSVLDS 011965
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.4 PH - T 2019
|
Sách tham khảo
|
48
|
|
|
|
4
|
MSVLDS 011964
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.4 PH - T 2019
|
Sách tham khảo
|
47
|
|
|
|
5
|
MSVLDS 011963
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.4 PH - T 2019
|
Sách tham khảo
|
46
|
|
|
|
6
|
MSVLDS 011962
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.4 PH - T 2019
|
Sách tham khảo
|
45
|
|
|
|
7
|
MSVLDS 011961
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.4 PH - T 2019
|
Sách tham khảo
|
44
|
|
|
|
8
|
MSVLDS 011960
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.4 PH - T 2019
|
Sách tham khảo
|
43
|
|
|
|
9
|
MSVLDS 011959
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.4 PH - T 2019
|
Sách tham khảo
|
42
|
|
|
|
10
|
MSVLDS 011958
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.4 PH - T 2019
|
Sách tham khảo
|
41
|
|
|
|
|
|
|
|
|