- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)123.2
Nhan đề: Đạo đức và kỹ năng của luật sư trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam. /.
Kí hiệu phân loại
| 34(V)123.2 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)617 |
Tác giả TT
| Bộ Tư pháp. |
Nhan đề
| Đạo đức và kỹ năng của luật sư trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam. /. Quyển 2 /Lê Hồng Hạnh chủ biên, ... [et all.]. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2002 |
Mô tả vật lý
| 287 tr. ;26 cm. |
Phụ chú
| Cuốn sách được biên soạn trong khuôn khổ dự án TA2853-VIE do ngân hàng phát triển Châu Á tài trợ theo thoả thuận với chính phủ Việt Nam |
Tóm tắt
| Cuốn sách tổng hợp những thông tin mới nhất về hệ thống pháp luật Việt Nam. Sách phân tích những kỹ năng pháp luật thực hành cần thiết để các cán bộ pháp luật có thể hoạt động một cách có hiệu quả trong nền kinh tế thị trường, đồng thời nêu lên những gợi ý mang tính thực tiễn |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Đạo đức |
Từ khóa
| Luật sư |
Từ khóa
| Kỹ năng |
Từ khóa
| Nghề luật sư |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Quyền,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hồng Hạnh,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Hữu Thư,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thanh Mai,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Huyên,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Minh Hương,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Bình,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Bình Nhưỡng,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Quang,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Tuân,, TS |
Giá tiền
| 35000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLHC(8): GVLHC 1621-8 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(12): DSVLHC 005441-2, DSVLHC 1975-84 |
Địa chỉ
| DHLĐọc tự chọnLHC(49): DTCLHC 0106-22, DTCLHC 0124-55 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHC(166): MSVLHC 004305-17, MSVLHC 004319-44, MSVLHC 3600-45, MSVLHC 3647-85, MSVLHC 3687-715, MSVLHC 3717-29 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8186 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9750 |
---|
005 | 201912051416 |
---|
008 | 030421s2002 vm| ed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191205141544|bhuent|c201511061113|dhanhlt|y200304220900|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)123.2 |
---|
084 | |a34(V)617 |
---|
090 | |a34(V)123.2|bĐAO 2002 |
---|
110 | 1 |aBộ Tư pháp. |
---|
245 | 10|aĐạo đức và kỹ năng của luật sư trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam. /. |nQuyển 2 /|cLê Hồng Hạnh chủ biên, ... [et all.]. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2002 |
---|
300 | |a287 tr. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aCuốn sách được biên soạn trong khuôn khổ dự án TA2853-VIE do ngân hàng phát triển Châu Á tài trợ theo thoả thuận với chính phủ Việt Nam |
---|
520 | |aCuốn sách tổng hợp những thông tin mới nhất về hệ thống pháp luật Việt Nam. Sách phân tích những kỹ năng pháp luật thực hành cần thiết để các cán bộ pháp luật có thể hoạt động một cách có hiệu quả trong nền kinh tế thị trường, đồng thời nêu lên những gợi ý mang tính thực tiễn |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐạo đức |
---|
653 | |aLuật sư |
---|
653 | |aKỹ năng |
---|
653 | |aNghề luật sư |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thế Quyền,|cThS |
---|
700 | 1 |aLê, Hồng Hạnh,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aPhan, Hữu Thư,|cTS |
---|
700 | 1 |aDương, Thanh Mai,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Huyên,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Minh Hương,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Bình,|cThS |
---|
700 | 1 |aLưu, Bình Nhưỡng,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Quang,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Xuân Tuân,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLHC|j(8): GVLHC 1621-8 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(12): DSVLHC 005441-2, DSVLHC 1975-84 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc tự chọn|cLHC|j(49): DTCLHC 0106-22, DTCLHC 0124-55 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHC|j(166): MSVLHC 004305-17, MSVLHC 004319-44, MSVLHC 3600-45, MSVLHC 3647-85, MSVLHC 3687-715, MSVLHC 3717-29 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2002/daoduc&kynangcualuatsutrongnenkinhtethitruongdinhhuongxhcn/adaoduc&kynangcualuatsutrongnenkinhtethitruongdinhhuongxhcnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a235|b40|c1|d2 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a35000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLHC 1628
|
Đọc giáo viên
|
34(V)123.2 ĐAO 2002
|
Sách tham khảo
|
237
|
|
|
|
2
|
GVLHC 1627
|
Đọc giáo viên
|
34(V)123.2 ĐAO 2002
|
Sách tham khảo
|
236
|
|
|
|
3
|
GVLHC 1626
|
Đọc giáo viên
|
34(V)123.2 ĐAO 2002
|
Sách tham khảo
|
235
|
|
|
|
4
|
GVLHC 1625
|
Đọc giáo viên
|
34(V)123.2 ĐAO 2002
|
Sách tham khảo
|
234
|
|
|
|
5
|
GVLHC 1624
|
Đọc giáo viên
|
34(V)123.2 ĐAO 2002
|
Sách tham khảo
|
233
|
|
|
|
6
|
GVLHC 1623
|
Đọc giáo viên
|
34(V)123.2 ĐAO 2002
|
Sách tham khảo
|
232
|
|
|
|
7
|
GVLHC 1621
|
Đọc giáo viên
|
34(V)123.2 ĐAO 2002
|
Sách tham khảo
|
231
|
|
|
|
8
|
DSVLHC 005442
|
Đọc sinh viên
|
34(V)123.2 ĐAO 2002
|
Sách tham khảo
|
230
|
|
|
|
9
|
DSVLHC 005441
|
Đọc sinh viên
|
34(V)123.2 ĐAO 2002
|
Sách tham khảo
|
229
|
|
|
|
10
|
MSVLHC 004344
|
Mượn sinh viên
|
34(V)123.2 ĐAO 2002
|
Sách tham khảo 2
|
228
|
|
|
|
|
|
|
|
|