• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)014.1
    Nhan đề: Xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật Việt Nam những vấn đề lý luận và thực tiễn :

Kí hiệu phân loại 34(V)014.1
Tác giả CN Lê, Minh Tâm,, PGS. TS
Nhan đề Xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật Việt Nam những vấn đề lý luận và thực tiễn :sách chuyên khảo /Lê Minh Tâm
Thông tin xuất bản Hà Nội :Công an nhân dân,2003
Mô tả vật lý 212 tr. ;21 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Pháp luật
Từ khóa Nhà nước
Từ khóa Hệ thống pháp luật
Từ khóa Xây dựng pháp luật
Từ khóa Hình thức pháp luật
Từ khóa Hoàn thiện pháp luật
Giá tiền 15000
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênLL(13): GVLL 000317, GVLL 000319, GVLL 000323-4, GVLL 000326, GVLL 000338, GVLL 000344, GVLL 000372, GVLL 000374, GVLL 000385-6, GVLL 000397, GVLL 000401
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLL(9): DSVLL 000283-4, DSVLL 000286-91, DSVLL 000846
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLL(373): MSVLL 000592-5, MSVLL 000597-618, MSVLL 000620-2, MSVLL 000624-32, MSVLL 000635-9, MSVLL 000641, MSVLL 000643-5, MSVLL 000647-53, MSVLL 000655-7, MSVLL 000659, MSVLL 000661-71, MSVLL 000673-6, MSVLL 000678-83, MSVLL 000685, MSVLL 000687-91, MSVLL 000693-8, MSVLL 000700-10, MSVLL 000713-4, MSVLL 000716-7, MSVLL 000719-37, MSVLL 000739-43, MSVLL 000745-55, MSVLL 000757-8, MSVLL 000760, MSVLL 000762-79, MSVLL 000781, MSVLL 000783-7, MSVLL 000789-97, MSVLL 000800-5, MSVLL 000807-8, MSVLL 000810-7, MSVLL 000819-26, MSVLL 000828-33, MSVLL 000836, MSVLL 000838-40, MSVLL 000842-5, MSVLL 000847-50, MSVLL 000852-66, MSVLL 000868-71, MSVLL 000873-5, MSVLL 000877-903, MSVLL 000905-9, MSVLL 000911-3, MSVLL 000915-23, MSVLL 000925-6, MSVLL 000928-30, MSVLL 000932-5, MSVLL 000937, MSVLL 001689-94, MSVLL 001696-709, MSVLL 001711-2, MSVLL 001714-23, MSVLL 001725-35, MSVLL 001737-71
000 00000cam a2200000 a 4500
0018465
0022
00410123
005201911281016
008031010s2003 vm| a 000 0 vie d
0091 0
039|a20191128101530|bhiennt|c201605050823|dhanhlt|y200310070338|zhanhlt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)014.1
090 |a34(V)014.1|bLÊ - T 2003.
1001 |aLê, Minh Tâm,|cPGS. TS
24510|aXây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật Việt Nam những vấn đề lý luận và thực tiễn :|bsách chuyên khảo /|cLê Minh Tâm
260 |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2003
300 |a212 tr. ;|c21 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aPháp luật
653 |aNhà nước
653 |aHệ thống pháp luật
653 |aXây dựng pháp luật
653 |aHình thức pháp luật
653 |aHoàn thiện pháp luật
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cLL|j(13): GVLL 000317, GVLL 000319, GVLL 000323-4, GVLL 000326, GVLL 000338, GVLL 000344, GVLL 000372, GVLL 000374, GVLL 000385-6, GVLL 000397, GVLL 000401
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLL|j(9): DSVLL 000283-4, DSVLL 000286-91, DSVLL 000846
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLL|j(373): MSVLL 000592-5, MSVLL 000597-618, MSVLL 000620-2, MSVLL 000624-32, MSVLL 000635-9, MSVLL 000641, MSVLL 000643-5, MSVLL 000647-53, MSVLL 000655-7, MSVLL 000659, MSVLL 000661-71, MSVLL 000673-6, MSVLL 000678-83, MSVLL 000685, MSVLL 000687-91, MSVLL 000693-8, MSVLL 000700-10, MSVLL 000713-4, MSVLL 000716-7, MSVLL 000719-37, MSVLL 000739-43, MSVLL 000745-55, MSVLL 000757-8, MSVLL 000760, MSVLL 000762-79, MSVLL 000781, MSVLL 000783-7, MSVLL 000789-97, MSVLL 000800-5, MSVLL 000807-8, MSVLL 000810-7, MSVLL 000819-26, MSVLL 000828-33, MSVLL 000836, MSVLL 000838-40, MSVLL 000842-5, MSVLL 000847-50, MSVLL 000852-66, MSVLL 000868-71, MSVLL 000873-5, MSVLL 000877-903, MSVLL 000905-9, MSVLL 000911-3, MSVLL 000915-23, MSVLL 000925-6, MSVLL 000928-30, MSVLL 000932-5, MSVLL 000937, MSVLL 001689-94, MSVLL 001696-709, MSVLL 001711-2, MSVLL 001714-23, MSVLL 001725-35, MSVLL 001737-71
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2003/xaydungvahoanthienhethongphapluatvietnamnhungvandellvatt/axaydungvahoanthienhethongphapluatvnnhungvdllvttthumbimage.jpg
890|a395|b60|c1|d2
930 |aLê Tuyết Mai
950 |a15000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVLL 001771 Mượn sinh viên 34(V)014.1 LÊ - T 2003. Sách tham khảo 396
2 DSVLL 000846 Đọc sinh viên 34(V)014.1 LÊ - T 2003. Sách tham khảo 395
3 MSVLL 001770 Mượn sinh viên 34(V)014.1 LÊ - T 2003. Sách tham khảo 394
4 MSVLL 001769 Mượn sinh viên 34(V)014.1 LÊ - T 2003. Sách tham khảo 393
5 MSVLL 001768 Mượn sinh viên 34(V)014.1 LÊ - T 2003. Sách tham khảo 392
6 MSVLL 001767 Mượn sinh viên 34(V)014.1 LÊ - T 2003. Sách tham khảo 391
7 MSVLL 001766 Mượn sinh viên 34(V)014.1 LÊ - T 2003. Sách tham khảo 390
8 MSVLL 001765 Mượn sinh viên 34(V)014.1 LÊ - T 2003. Sách tham khảo 389
9 MSVLL 001764 Mượn sinh viên 34(V)014.1 LÊ - T 2003. Sách tham khảo 388
10 MSVLL 001763 Mượn sinh viên 34(V)014.1 LÊ - T 2003. Sách tham khảo 387