- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34.629(075) GIA 2022
Nhan đề: Giáo trình Luật So sánh /
Kí hiệu phân loại
| 34.629(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật So sánh /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Thị Ánh Vân chủ biên ; Nguyễn Quốc Hoàn ...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư Pháp, 2022 |
Mô tả vật lý
| 598 tr. ;22 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật So sánh, gồm: tổng quan về Luật So sánh; khái quát về các truyền thống pháp luật trên thế giới; cấu trúc pháp luật và nguồn luật; làm luật, giải thích luật và áp dụng pháp luật; hệ thống Toà án và thủ tục xét xử; đào tạo luật và hành nghề luật. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật So sánh-Bộ TKLH |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ánh Vân, PGS. TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(30): DSVGT 009694-713, DSVGT 010253-62 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(90): MSVGT 113676-735, MSVGT 114891-920 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(30): PHGT 004713-32, PHGT 006497-506 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90683 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8BEC279F-F38A-4EFD-8C6E-261F5DABB0EA |
---|
005 | 202208160939 |
---|
008 | 220816s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048124458|c126000 |
---|
039 | |a20220816093807|bhiennt|c20220816091510|dhiennt|y20220815151724|zhoanvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34.629(075)|bGIA 2022 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật So sánh /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Thị Ánh Vân chủ biên ; Nguyễn Quốc Hoàn ...[et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư Pháp, |c2022 |
---|
300 | |a598 tr. ;|c22 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 576 - 592 |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật So sánh, gồm: tổng quan về Luật So sánh; khái quát về các truyền thống pháp luật trên thế giới; cấu trúc pháp luật và nguồn luật; làm luật, giải thích luật và áp dụng pháp luật; hệ thống Toà án và thủ tục xét xử; đào tạo luật và hành nghề luật. |
---|
650 | 4|aLuật So sánh|2Bộ TKLH |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Ánh Vân|cPGS. TS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(30): DSVGT 009694-713, DSVGT 010253-62 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(90): MSVGT 113676-735, MSVGT 114891-920 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(30): PHGT 004713-32, PHGT 006497-506 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2022/aluatsosanhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a150|b328|c1|d2 |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 010262
|
Đọc sinh viên
|
34.629(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
120
|
|
|
|
2
|
DSVGT 010261
|
Đọc sinh viên
|
34.629(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
119
|
|
|
|
3
|
DSVGT 010260
|
Đọc sinh viên
|
34.629(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
118
|
|
|
|
4
|
DSVGT 010259
|
Đọc sinh viên
|
34.629(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
117
|
|
|
|
5
|
DSVGT 010258
|
Đọc sinh viên
|
34.629(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
116
|
|
|
|
6
|
DSVGT 010257
|
Đọc sinh viên
|
34.629(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
115
|
|
|
|
7
|
DSVGT 010256
|
Đọc sinh viên
|
34.629(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
114
|
|
|
|
8
|
DSVGT 010255
|
Đọc sinh viên
|
34.629(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
113
|
|
|
|
9
|
DSVGT 010254
|
Đọc sinh viên
|
34.629(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
112
|
|
|
|
10
|
DSVGT 010253
|
Đọc sinh viên
|
34.629(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
111
|
|
|
|
|
|
|
|
|