- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)311.6
Nhan đề: Các yếu tố của quyền sở hữu trí tuệ :
Kí hiệu phân loại
| 34(V)311.6 |
Tác giả CN
| Phùng, Trung Tập,, TS |
Nhan đề
| Các yếu tố của quyền sở hữu trí tuệ :sách chuyên khảo /Phùng Trung Tập |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2004 |
Mô tả vật lý
| 247 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Luật dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Sở hữu trí tuệ |
Từ khóa
| Sở hữu công nghiệp |
Từ khóa
| Quyền tác giả |
Từ khóa
| Quyền sở hữu công nghiệp |
Từ khóa
| Quyền sở hữu trí tuệ |
Giá tiền
| 32000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLDS(3): GVLDS 000725-6, GVLDS 000730 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDS(17): DSVLDS 000663-72, DSVLDS 001160-6 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLDS(169): MSVLDS 004086-106, MSVLDS 004108-19, MSVLDS 004121-3, MSVLDS 004125-7, MSVLDS 004129-70, MSVLDS 004172-7, MSVLDS 004180-9, MSVLDS 004191-3, MSVLDS 004195, MSVLDS 004197-248, MSVLDS 004250-65 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9477 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11381 |
---|
005 | 201911251608 |
---|
008 | 041224s2004 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191125160818|bhiennt|c201310191538|dthaoct|y200412211039|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)311.6 |
---|
090 | |a34(V)311.6|bPH - T 2004 |
---|
100 | 1 |aPhùng, Trung Tập,|cTS |
---|
245 | 10|aCác yếu tố của quyền sở hữu trí tuệ :|bsách chuyên khảo /|cPhùng Trung Tập |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2004 |
---|
300 | |a247 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aLuật dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aSở hữu trí tuệ |
---|
653 | |aSở hữu công nghiệp |
---|
653 | |aQuyền tác giả |
---|
653 | |aQuyền sở hữu công nghiệp |
---|
653 | |aQuyền sở hữu trí tuệ |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLDS|j(3): GVLDS 000725-6, GVLDS 000730 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(17): DSVLDS 000663-72, DSVLDS 001160-6 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLDS|j(169): MSVLDS 004086-106, MSVLDS 004108-19, MSVLDS 004121-3, MSVLDS 004125-7, MSVLDS 004129-70, MSVLDS 004172-7, MSVLDS 004180-9, MSVLDS 004191-3, MSVLDS 004195, MSVLDS 004197-248, MSVLDS 004250-65 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2004/cacyeutocuaquyensohuutritue/acacyeutocuaquyensohuutrituethumbimage.jpg |
---|
890 | |a189|b99|c1|d2 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a32000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLDS 001166
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.6 PH - T 2004
|
Sách tham khảo
|
190
|
|
|
|
2
|
DSVLDS 001165
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.6 PH - T 2004
|
Sách tham khảo
|
189
|
|
|
|
3
|
DSVLDS 001164
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.6 PH - T 2004
|
Sách tham khảo
|
188
|
|
|
|
4
|
DSVLDS 001163
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.6 PH - T 2004
|
Sách tham khảo
|
187
|
|
|
|
5
|
DSVLDS 001162
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.6 PH - T 2004
|
Sách tham khảo
|
186
|
|
|
|
6
|
DSVLDS 001161
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.6 PH - T 2004
|
Sách tham khảo
|
185
|
|
|
|
7
|
DSVLDS 001160
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.6 PH - T 2004
|
Sách tham khảo
|
184
|
|
|
|
8
|
DSVLDS 000672
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.6 PH - T 2004
|
Sách tham khảo
|
183
|
|
|
|
9
|
DSVLDS 000671
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.6 PH - T 2004
|
Sách tham khảo
|
182
|
|
|
|
10
|
DSVLDS 000670
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.6 PH - T 2004
|
Sách tham khảo
|
181
|
|
|
|
|
|
|
|
|